Câu "I dig you" có nghĩa là "Tôi thích bạn" hoặc "Tôi ngưỡng mộ bạn".
Tình huống:
Ví dụ: "I really dig your sense of humor, it always makes me laugh."
- Dịch: "Tôi thật sự thích khiếu hài hước của bạn, nó luôn khiến tôi cười."
Link tải file PDF ở cuối bài!
"Người nước ngoài thường nói
'I dig you' có nghĩa là gì?
I dig you. :Tôi thích bạn / Tôi ngưỡng mộ bạn.
Ví dụ:
I really dig your sense of humor, it always makes me laugh.
Tôi thật sự rất thích khiếu hài hước của bạn, nó luôn làm tôi cười.
Hit it off. :Hợp cạ ngay từ lần đầu gặp.
Ví dụ:
They hit it off right away and became good friends.
Họ vừa gặp đã hợp cạ và nhanh chóng trở thành bạn tốt.
Lay low. :Giữ im lặng / Giữ kín đáo.
Ví dụ:
I'm going to lay low for a while until things cool down.
Tôi sẽ giữ kín đáo một thời gian cho đến khi mọi chuyện lắng xuống.
Keep it real :Hãy sống thật với chính mình.
Ví dụ:
Just keep it real and don't try to be someone you're not.
Chỉ cần sống thật, đừng cố gắng trở thành người mà bạn không phải.
No worries :Không sao đâu, đừng lo lắng.
Ví dụ:
No worries, I'll take care of it.
Không sao đâu, tôi sẽ xử lý ổn thỏa.
Get over it :Hãy quên đi, vượt qua nó.
Ví dụ:
You need to get over it and move on with your life.
Bạn cần quên nó đi và tiếp tục cuộc sống của mình.
On point- : Chuẩn chỉnh / Hoàn hảo.
Ví dụ:
Your outfit is on point today.
Trang phục của bạn hôm nay thật hoàn hảo.
Hook up :Kết nối / Hẹn hò.
Ví dụ:
Did you hook up with anyone at the party last night?
Bạn có gặp gỡ hoặc hẹn hò với ai ở bữa tiệc tối qua không?
On the go- :Luôn bận rộn.
Ví dụ:
I'm always on the go, I don't have time to sit around.
Tôi luôn bận rộn, chẳng có thời gian ngồi yên.
Good vibes - :Cảm giác tốt / Năng lượng tích cực.
Ví dụ:
I'm sending you good vibes for your big day tomorrow.
Tôi gửi đến bạn những năng lượng tích cực cho ngày trọng đại của bạn vào ngày mai.
Slide into - :Lặng lẽ tiếp cận / Bắt đầu giao tiếp.
Ví dụ:
He tried to slide into her DMs on Instagram.
Anh ấy cố gắng nhắn tin riêng cho cô ấy trên Instagram để làm quen.
Lit - :Tuyệt vời / Rất náo nhiệt.
Ví dụ:
The party was so lit, everyone was having a great time.
Bữa tiệc thật tuyệt vời, ai cũng cảm thấy rất vui vẻ.
Paint the town red: Ăn mừng, vui chơi hết mình
Be fond of: Rất thích, yêu thích
Hãy cùng tôi học cách diễn đạt Tiếng Anh chân thực nhất.
Cố lên, bạn làm được!
--------
Link tải file PDF: Bấm tại đây
Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm:
Mẫu câu đạt 7.0+ IELTS Speaking
Các cách diễn đạt nâng cao cho bài luận IELTS
Ở I LOVE IELTS, chúng tôi theo đuổi giấc mơ điểm cao IELTS với nền tảng tiếng Anh thật tốt và áp dụng vào cuộc sống.