900 câu đa năng cho bài thi IELTS Speaking

Bạn phải ghi nhớ 900 câu đa năng trong IELTS Speaking. I LOVE IELTS đã điều chỉnh lại 900 câu phổ thông IELTS theo các câu hỏi nói mới, một số chủ đề mới như “trải nghiệm tuổi thơ” và “thành thị-nông thôn”. sự khác biệt" đã được thêm vào. Các cách diễn đạt trong đó cũng có sự khác biệt, một số có thể được điều chỉnh linh hoạt theo câu hỏi, còn lại là những “câu ngớ ngẩn” có thể nói một cách tùy tiện nếu bạn chợt gặp khó khăn. Phù hợp để ôn cấp tốc trước kỳ thi, giúp đạt mục tiêu 6.5+
Chuyên mục
Tác giả: I LOVE IELTSLast update 22/01/2025

Bạn phải ghi nhớ 900 câu đa năng trong IELTS Speaking.
I LOVE IELTS đã điều chỉnh lại 900 câu phổ thông IELTS theo các câu hỏi nói mới, một số chủ đề mới như “trải nghiệm tuổi thơ” và “thành thị-nông thôn”. sự khác biệt" đã được thêm vào.
Các cách diễn đạt trong đó cũng có sự khác biệt, một số có thể được điều chỉnh linh hoạt theo câu hỏi, còn lại là những “câu ngớ ngẩn” có thể nói một cách tùy tiện nếu bạn chợt gặp khó khăn. Phù hợp để ôn cấp tốc trước kỳ thi, giúp đạt mục tiêu 6.5+

900 câu đa năng cho bài thi IELTS Speaking - phần 1

Chủ đề 1 - Giới thiệu bản thân

  • I'm delighted to introduce myself to you.
    Rất vui được giới thiệu bản thân với bạn.
  • My name is [Name], but you can call me [Nickname].
    Tôi tên là [Tên], nhưng bạn có thể gọi tôi là [Biệt danh].
  • I hail from [City/Country], a place known for its [famous feature].
    Tôi đến từ [Thành phố/Quốc gia], nơi nổi tiếng với [đặc điểm nổi bật].
  • I'm currently pursuing my degree in [Subject] at [University].
    Hiện tại tôi đang học ngành [Chuyên ngành] tại [Trường đại học].
  • I've been working as a [Job Title] for [Number] years.
    Tôi đã làm việc với vị trí [Chức danh công việc] được [Số năm] năm.
  • One of my greatest passions is [Hobby/Interest].
    Một trong những niềm đam mê lớn nhất của tôi là [Sở thích/Đam mê].
  • In my spare time, I enjoy [Activity] and [Activity].
    Trong thời gian rảnh, tôi thích [Hoạt động] và [Hoạt động].
  • I'd describe myself as an [Adjective] and [Adjective] person.
    Tôi sẽ mô tả bản thân là một người [Tính từ] và [Tính từ].
  • My friends often say that I'm [Personality trait].
    Bạn bè tôi thường nói rằng tôi là người [Đặc điểm tính cách].
  • I'm particularly interested in [Topic/Field], and I'm always eager to learn more about it.
    Tôi đặc biệt quan tâm đến [Chủ đề/Lĩnh vực], và tôi luôn háo hức tìm hiểu thêm về nó.
  • One of my long-term goals is to [Goal].
    Một trong những mục tiêu dài hạn của tôi là [Mục tiêu].
  • I'm fluent in [Language] and [Language], and I'm currently learning [Language].
    Tôi thông thạo [Ngôn ngữ] và [Ngôn ngữ], và hiện tại đang học [Ngôn ngữ].
  • I've recently taken up [New hobby/skill], which has been both challenging and rewarding.
    Gần đây tôi bắt đầu học [Sở thích/Kỹ năng mới], điều này vừa thử thách nhưng cũng rất bổ ích.

900 câu đa năng cho bài thi IELTS Speaking - phần 2

Chủ đề 2 - Gia đình

  • I come from a close-knit family of [number] members.
    Tôi đến từ một gia đình gắn bó gồm [số] thành viên.
  • My family means the world to me.
    Gia đình đối với tôi là cả thế giới.
  • We have a tradition of [family tradition] in our household.
    Gia đình tôi có truyền thống [truyền thống gia đình].
  • I take after my [father/mother] in terms of [trait/appearance].
    Tôi thừa hưởng [đặc điểm/ngoại hình] từ [bố/mẹ].
  • My [sibling] and I have a strong bond despite our age difference.
    Dù chênh lệch tuổi tác, tôi và [anh/chị/em ruột] có mối quan hệ rất khăng khít.
  • Family gatherings are a big part of our lives.
    Các buổi họp mặt gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng tôi.
  • We often have heart-to-heart conversations around the dinner table.
    Chúng tôi thường có những cuộc trò chuyện thân tình bên bàn ăn.
  • My parents have always been supportive of my choices.
    Bố mẹ tôi luôn ủng hộ những lựa chọn của tôi.
  • Growing up, I learned the value of [value] from my family.
    Khi trưởng thành, tôi đã học được giá trị của [giá trị] từ gia đình mình.
  • We make it a point to spend quality time together on weekends.
    Chúng tôi luôn dành thời gian chất lượng bên nhau vào cuối tuần.
  • My [grandparent] has been a great influence on my life.
    [Ông/bà] tôi đã có ảnh hưởng lớn đến cuộc đời tôi.
  • We have our fair share of disagreements, but we always work through them.
    Gia đình tôi cũng có những bất đồng, nhưng chúng tôi luôn cùng nhau giải quyết.
  • Our family motto is "[family motto]".
    Phương châm của gia đình tôi là "[phương châm gia đình]".
  • I cherish the memories of our family vacations to [place].
    Tôi trân trọng những kỷ niệm về các chuyến du lịch gia đình đến [địa điểm].
  • My parents have instilled in me the importance of [value].
    Bố mẹ tôi đã truyền dạy tôi về tầm quan trọng của [giá trị].
  • We're a multicultural family, which has broadened my perspective.
    Chúng tôi là một gia đình đa văn hóa, điều này đã mở rộng tầm nhìn của tôi.

900 câu đa năng cho bài thi IELTS Speaking - phần 3

Chủ đề 3 - Quan hệ bạn bè

  • I believe that friendship is one of life's greatest treasures.
    Tôi tin rằng tình bạn là một trong những tài sản quý giá nhất của cuộc sống.
  • My closest friend and I go way back to our childhood days.
    Người bạn thân nhất của tôi và tôi đã quen biết nhau từ thời thơ ấu.
  • I tend to have a small circle of close friends rather than a large group of acquaintances.
    Tôi thường có một nhóm bạn thân nhỏ thay vì một nhóm lớn quen biết xã giao.
  • We hit it off right from the start when we first met.
    Chúng tôi hợp nhau ngay từ lần đầu gặp mặt.
  • I treasure the friendship of a friend in need.
    Tôi trân trọng tình bạn của những người luôn ở bên khi cần.
  • My friends and I share a lot of common interests, especially in [hobby/interest].
    Bạn bè tôi và tôi có rất nhiều sở thích chung, đặc biệt là về [sở thích/đam mê].
  • I've made new friends through [activity/place], which has broadened my social circle.
    Tôi đã kết bạn mới qua [hoạt động/địa điểm], điều này đã mở rộng mối quan hệ xã hội của tôi.
  • A true friend is someone who will stand by you through thick and thin.
    Một người bạn thực sự là người luôn bên bạn dù khó khăn hay thuận lợi.
  • I believe that communication is key to maintaining strong friendships.
    Tôi tin rằng giao tiếp là chìa khóa để duy trì tình bạn bền vững.
  • My friends often describe me as a loyal and supportive person.
    Bạn bè tôi thường nhận xét tôi là một người trung thành và biết hỗ trợ.
  • I'm grateful for the diversity in my friend group, as it exposes me to different perspectives.
    Tôi biết ơn sự đa dạng trong nhóm bạn của mình, vì nó giúp tôi tiếp cận với các góc nhìn khác nhau.
  • We make it a point to have regular get-togethers to catch up.
    Chúng tôi luôn dành thời gian để gặp gỡ thường xuyên và trò chuyện.
  • I've learned that quality is more important than quantity when it comes to friendships.
    Tôi nhận ra rằng chất lượng quan trọng hơn số lượng khi nói đến tình bạn.
  • Social media has helped me stay connected with friends from different parts of the world.
    Mạng xã hội giúp tôi duy trì liên lạc với bạn bè ở khắp nơi trên thế giới.
  • I value friends who are honest and can give constructive criticism when needed.
    Tôi trân trọng những người bạn trung thực và có thể đưa ra nhận xét mang tính xây dựng khi cần.
  • Some of my most cherished memories are of adventures I've had with my friends.
    Một số kỷ niệm đáng trân trọng nhất của tôi là những chuyến phiêu lưu cùng bạn bè.

900 câu đa năng cho bài thi IELTS Speaking - phần 4

Chủ đề 4 - Giải trí

  • During my free time, I enjoy [activity] because it helps me [benefit].

Vào thời gian rảnh rỗi, tôi thích [hoạt động] bởi vì nó giúp tôi [lợi ích].

  • My favorite way to relax is [method], especially when [situation].
    • Cách thư giãn yêu thích của tôi là [phương pháp], đặc biệt là khi [tình huống].
  • I usually spend about [time period] each week on [leisure activity].
    • Tôi thường dành khoảng [khoảng thời gian] mỗi tuần cho [hoạt động giải trí].
  • When I'm with friends, we like to [group activity] because [reason].

Khi tôi ở cùng bạn bè, chúng tôi thích [hoạt động nhóm] bởi vì [lý do].

  • The best place for entertainment in my area is [location] where people can [activities].
    •  Nơi tốt nhất để giải trí ở khu vực của tôi là [địa điểm] nơi mọi người có thể [hoạt động].
  • I've recently taken up [new hobby], which I find [adjective] because [reason].
    •  Gần đây tôi bắt đầu [sở thích mới], tôi thấy nó [tính từ] bởi vì [lý do].
  • On weekends, my typical entertainment includes [activities], depending on [factors].
    • Vào cuối tuần, hoạt động giải trí điển hình của tôi bao gồm [các hoạt động], tùy thuộc vào [các yếu tố].
  • [Activity] is becoming increasingly popular among [age group] because [reason].
    •  [Hoạt động] đang ngày càng trở nên phổ biến trong [nhóm tuổi] bởi vì [lý do].
  • I prefer [type of entertainment] over [alternative] because [preference reason].
    •  Tôi thích [loại hình giải trí] hơn [lựa chọn thay thế] bởi vì [lý do sở thích].
  • The most enjoyable aspect of [activity] is [specific element].
    •  Khía cạnh thú vị nhất của [hoạt động] là [yếu tố cụ thể].

900 câu đa năng cho bài thi IELTS Speaking - phần 5Chủ đề 5 - Thể thao (Sports)

  • I try to exercise for at least [time] every day.
    Tôi cố gắng tập thể dục ít nhất [thời gian] mỗi ngày.
  • My favorite sport to play/watch is [sport].
    Môn thể thao tôi yêu thích nhất để chơi/xem là [môn thể thao].
  • Regular exercise helps me maintain both physical and mental health.
    Tập thể dục thường xuyên giúp tôi duy trì sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần.
  • I'm part of a local [sport] team/club.
    Tôi là một thành viên của đội/CLB [môn thể thao] địa phương.
  • I find [activity] to be a great way to relieve stress.
    Tôi nhận thấy [hoạt động] là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng.
  • I've been trying to improve my [skill] in [sport].
    Tôi luôn cố gắng cải thiện [kỹ năng] của mình trong môn [thể thao].
  • Watching live sports events is incredibly exciting.
    Xem các sự kiện thể thao trực tiếp rất thú vị.
  • I use fitness apps to track my progress and stay motivated.
    Tôi dùng các ứng dụng thể dục để theo dõi tiến độ và duy trì động lực.
  • Team sports have taught me a lot about cooperation and leadership.
    Các môn thể thao đồng đội đã dạy tôi nhiều về sự hợp tác và khả năng lãnh đạo.
  • I enjoy outdoor activities like hiking and camping.
    Tôi thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại.
  • Swimming is an excellent full-body workout.
    Bơi lội là một bài tập tuyệt vời cho toàn thân.
  • I'm training for a [event] that will take place in [time].
    Tôi đang tập luyện cho [sự kiện] sẽ diễn ra vào [thời gian].
  • Yoga has improved my flexibility and balance significantly.
    Yoga đã cải thiện đáng kể sự linh hoạt và cân bằng của tôi.
  • I find that exercising in the morning energizes me for the whole day.
    Tôi nhận thấy tập thể dục vào buổi sáng giúp tôi tràn đầy năng lượng cả ngày.
  • Joining a gym has given me access to a variety of equipment and classes.
    Tham gia phòng gym giúp tôi sử dụng nhiều thiết bị và tham gia các lớp học khác nhau.
  • I enjoy watching international competitions like the Olympics.
    Tôi thích xem các cuộc thi quốc tế như Thế vận hội Olympic.

-------------------

Link tải file PDF: Bấm tại đây

Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm:

Mẫu câu đạt 7.0+ IELTS Speaking

Các cách diễn đạt nâng cao cho bài luận IELTS

Phương pháp đạt được 7.0 điểm cho phần thi IELTS Speaking

Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!

Mạng xã hội

Theo dõi chúng tôi trên các nền tảng

Tư vấn khoá học

Hoàn toàn Miễn phí từ chuyên gia
Vertical-banner

English is true IELTS for High Band

Ở I LOVE IELTS, chúng tôi theo đuổi giấc mơ điểm cao IELTS với nền tảng tiếng Anh thật tốt và áp dụng vào cuộc sống.

Bạn muốn nhận Tư vấn miễn phí từ chúng tôi

Assistant image right
Assistant image right