Cách đạt 7.0+ IELTS Speaking với các câu "thần thánh" đa năng
👍 Làm chủ bài thi, ghi điểm với giám khảo!
Nhiều bạn chia sẻ rằng khi thi IELTS Speaking thường bị "chết não", không biết nói gì. Đặc biệt là đã học thuộc rất nhiều câu “nâng cao” nhưng cuối cùng lại không sử dụng được câu nào.
Việc học sinh bị mắc kẹt trong phần thi vấn đáp vì do học sinh chưa nắm rõ cách trả lời câu hỏi, không biết cách diễn đạt. Vì vậy, I LOVE IELTS đã tổng hợp một bộ câu trả lời IELTS Speaking đa năng theo các bước, gồm:
1️⃣ Câu mở bài cho câu hỏi một chiều: (nêu ý kiến cá nhân, hoàn toàn đồng ý/hoàn toàn không đồng ý).
2️⃣ Câu mở bài cho câu hỏi hai chiều: (một phần đồng ý, một phần không đồng ý, hoặc đưa ra ý kiến khác).
3️⃣ Câu chuyển ý và cách đưa ví dụ ở phần giữa bài.
4️⃣ Cách kết thúc bài trả lời khi giám khảo chưa ngắt lời: (tránh im lặng đột ngột).
5️⃣ Chiến lược cuối cùng: kéo dài thời gian suy nghĩ để trả lời.
✨ Những mẫu câu này giúp bạn có thể sắp xếp ý tưởng một cách logic hơn, đồng thời khiến phần trả lời tự nhiên và trôi chảy hơn. Chúc mọi người đạt được kết quả như ý trong bài thi IELTS Speaking nhé!
Link tải file PDF ở cuối bài!

Phần 1: Mở đầu để nêu quan điểm (thảo luận đơn chiều)
Diễn đạt ý kiến cá nhân
- Personally speaking... (Với cá nhân tôi thì...)
- It seems to me that... (Theo tôi thì...)
- Well, I would say... (À, tôi nghĩ là...)
- As I see it... (Theo tôi thấy thì...)
- I reckon... (Tôi cho rằng...)
- I suppose... (Tôi nghĩ rằng...)
- I feel/think... (Tôi cảm thấy/rằng...)
- If you want my opinion... (Nếu bạn muốn nghe ý kiến của tôi thì...)
Diễn đạt sự khẳng định
- I think none would deny that... (Tôi nghĩ không ai có thể phủ nhận rằng...)
- I believe it is hard to deny that... (Tôi tin rằng rất khó để phủ nhận rằng...)
- From my perspective, I believe that... (Từ góc nhìn của tôi, tôi tin rằng...)
- In my opinion, it's clear that... (Theo tôi, rõ ràng rằng...)
- I tend to think that... (Tôi có xu hướng nghĩ rằng...)
Diễn đạt sự phản đối
- I possess a different view. (Tôi có quan điểm khác.)
- I must disagree with the view that... (Tôi phải không đồng ý với quan điểm rằng...)
- I'm afraid I disagree. (Tôi e rằng tôi không đồng ý.)
- I don't quite agree that... (Tôi không thực sự đồng ý với ý kiến rằng...)
- I am inclined to oppose the view that... (Tôi có xu hướng phản đối quan điểm rằng...)

Phần 2: Mở đầu để nêu quan điểm (thảo luận hai chiều)
Diễn đạt các quan điểm khác
- On the other hand (Mặt khác thì...)
- On the contrary (Ngược lại thì...)
- To look at it another way (Nhìn theo một cách khác...)
- From a different perspective (Từ một góc nhìn khác...)
- Let's consider both sides of the argument (Hãy xem xét cả hai mặt của vấn đề...)
- Looking at the opposing viewpoint, it's important to note that...
(Xét từ quan điểm đối lập, điều đáng chú ý là...)
- Turning our attention to the other perspective, we find that...
(Chuyển sự chú ý sang góc nhìn khác, chúng ta thấy rằng...)
- Another aspect to take into account is...
(Một khía cạnh khác cần cân nhắc là...)
Phần 3: Giữa bài – Nêu ví dụ và chuyển ý
Cách đưa ra ví dụ minh họa
- Take... for example (Lấy... làm ví dụ.)
- To give an example (Đưa ra một ví dụ...)
- Look at... for instance (Hãy xem... chẳng hạn như...)
- A good example of this is... (Một ví dụ điển hình cho điều này là...)
- To illustrate my point, let me tell you a story...
(Để minh họa ý kiến của tôi, hãy để tôi kể cho bạn nghe một câu chuyện...)
- An example of this would be... (Một ví dụ cho điều này có thể là...)
- A good case in point is... (Một ví dụ cụ thể tốt là...)

Câu chuyển ý
- That's one reason, and as well as this, suppose another would be that...
(Đó là một lý do, và ngoài ra, giả sử lý do khác là...)
- On the one hand... on the other hand...
(Một mặt thì... mặt khác thì...)
- This is one aspect, and I guess the another would be that...
(Đây là một khía cạnh, và tôi đoán khía cạnh khác có thể là...)
- On the contrary/By contrast...
(Ngược lại...)
- As a result of it, I would say...
(Kết quả của điều đó, tôi muốn nói rằng...)
- In addition, I should mention that...
(Ngoài ra, tôi nên đề cập rằng...)
Phần 4: Kết thúc câu
Kết thúc câu
- So, I guess this/these would be the main reason(s).
(Vì vậy, tôi đoán đây sẽ là lý do chính.)
- Perhaps there are other reasons/ideas, but this is all I can think of at the moment.
(Có lẽ còn những lý do/ý tưởng khác, nhưng hiện tại tôi chỉ nghĩ ra được như thế này.)
- So, yeah. (Vậy đấy.)
- Well, that's what I think. (Đúng, đó là suy nghĩ của tôi.)
Chiến lược cuối cùng: Câu kéo dài thời gian
- Could you please, repeat the question?
(Bạn có thể nhắc lại câu hỏi được không?)

Không nghe rõ câu hỏi - Yêu cầu giám khảo nhắc lại
- I am sorry. Could you please repeat that?
(Xin lỗi. Bạn có thể nhắc lại câu đó không?)
- Could you please repeat that...?
(Bạn có thể nhắc lại câu đó không?)
- I did not quite get that. Did you mean...?
(Tôi không hiểu rõ lắm. Bạn có ý là...?)
- I beg your pardon.
(Xin lỗi, tôi không nghe rõ.)
- Could you please explain it to me in another way?
(Bạn có thể giải thích lại theo cách khác không?)
Câu kéo dài thời gian khi không chắc chắn câu trả lời
- Actually, I have no such experiences like that, because... But I guess...
(Thực ra, tôi không có trải nghiệm nào như vậy, bởi vì... Nhưng tôi đoán là...)
- Well, that's really a difficult question. I've never thought about it...
(Ồ, đây thực sự là một câu hỏi khó. Tôi chưa từng nghĩ đến nó...)
- I'm not so familiar with this question, but I guess the main reason is that...
(Thực ra tôi không quá quen thuộc với câu hỏi này, nhưng tôi đoán lý do chính là...)
- I don't know how much about it, because I have no such experiences like..., but perhaps...
(Tôi không biết nhiều về vấn đề này, bởi vì tôi không có nhiều trải nghiệm như..., nhưng có lẽ...)
- From my experience/Based on my personal experience, I think...
(Từ kinh nghiệm cá nhân của tôi, tôi nghĩ rằng...)
- From what I've witnessed/what I've seen, I suppose/guess...
(Từ những gì tôi chứng kiến/thấy, tôi nghĩ/rằng...)
-------------
Link tải file PDF: bấm vào đây
Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm.
Các cách diễn đạt nâng cao cho bài luận IELTS
Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!