Các cách diễn đạt nâng cao cho bài luận IELTS

Trong bài thi IELTS, đặc biệt là bài luận, ngoài việc xây dựng một khung logic tốt thì thí sinh cũng cần nắm vững một số cách diễn đạt nâng cao thường dùng. Nếu chỉ lặp đi lặp lại những từ ngữ đơn giản thì sẽ không đủ.  Ví dụ, trong quá trình làm bài, thay vì dùng những từ đơn giản như "important" (quan trọng), bạn có thể thay bằng "indispensable" (không thể thiếu), hoặc thay vì "As we all know" (Như chúng ta đã biết), bạn có thể dùng "It is generally arguable that..." (Người ta thường cho rằng...) - những cách diễn đạt này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên ấn tượng hơn trong mắt giám khảo và đương nhiên điểm số cũng sẽ cao hơn!
Chuyên mục
Tác giả: I LOVE IELTSLast update 14/01/2025

Hôm nay, I LOVE IELTS sẽ chia sẻ với các bạn bộ sưu tập "Các cách diễn đạt nâng cao cho bài luận IELTS" , bao gồm:

Giới thiệu bối cảnh và đưa ra chủ đề ở đoạn mở đầu, trình bày quan điểm của người khác, trình bày quan điểm của bản thân, sắp xếp ý tưởng, và các cụm từ kết luận. 

LƯU Ý: Link tải file PDF ở cuối bài viết!

Bài viết này bao gồm rất nhiều cách diễn đạt hay dùng trong các đoạn văn của bài viết, rất toàn diện.

Lời khuyên các bạn nên dành thời gian in tài liệu này ra và học thuộc lòng thật kỹ trước khi thi. Việc nắm vững những cách diễn đạt này sẽ giúp bài viết của bạn nổi bật hơn và dễ dàng đạt được điểm số như mong muốn!

Các cách diễn đạt nâng cao cho bài luận IELTS - phần 1

1. Phần mở đầu giới thiệu bối cảnh

◆ Trong thời đại hiện nay

  • In the present age = in this day and age = in present-day society = in contemporary society = Today = At present = in current society = In the contemporary world = Nowadays

◆ Điều ai cũng biết

  1. It is generally (widely = commonly = extensively = universally) believed that...
  2. It is generally (widely = commonly = extensively = universally) accepted that...
  3. It is generally arguable that...
  4. We are all agreed that...
  5. It is generally (widely = commonly = extensively = universally) acknowledged that...
  6. It is a well-known fact that...
  7. It is popular/common belief that…

◆ Ngày càng quan trọng

  • plays an increasingly key (crucial/essential/vitally/important/significant/critical/indispensable) role in…

◆ Với tốc độ phát triển đáng kinh ngạc...

  • is advancing at an amazing (staggering/astonishing/meteoric/astounding/drastic/rapid/accelerated/unprecedented) speed in present-day society.

◆ Ngày càng phổ biến

  • ...is increasingly prevalent = popular in the contemporary world

Các cách diễn đạt nâng cao cho bài luận IELTS - phần 2

◆ Đã hoàn toàn thay đổi cuộc sống của chúng ta

  • ... has transformed = fundamentally changed = completely changed our lives

◆ Vấn đề (nền tảng)... ngày càng trở nên nghiêm trọng

  • The problem of ... is becoming increasingly severe (grave/serious/worrying/disturbing = worrisome)

2. Dẫn dắt chủ đề

◆ Nhưng đồng thời, liệu ... có cần thiết không đã trở thành một chủ đề gây tranh cãi lớn.

  • But in the meantime, whether ... has become a highly debatable issue.

◆ Tuy nhiên, liệu ... có phải đã kích thích một cuộc tranh luận sôi nổi?

  • However, whether ... has sparked (aroused = given rise to = created/caused/provoked/triggered) spirited (heated) debate (controversy).

◆ Nhưng khi thảo luận đến liệu ... hay không, mọi người có ý kiến khác nhau.

  • But when it comes to (with respect to/regarding/concerning/as for/when asked about) whether ..., people hold divergent (or      contrasting/conflicting/contradictory/opposing=different) views.

◆ Tuy nhiên, đồng thời, mọi người chia rẽ về việc liệu...

  • Yet at the same time, people are divided over whether...

◆ Tuy nhiên, về việc liệu ..., vẫn chưa có sự đồng thuận.

  • However, there is no consensus on whether ... yet.

◆ Nhưng đồng thời, liệu ... đã trở thành một vấn đề đang chờ được thảo luận.

  • But meanwhile, whether ... is an issue open to debate.

◆ Tuy nhiên, đồng thời, liệu ... đã cấu thành một vấn đề gây tranh cãi.

  • However, in the meanwhile, whether ... constitutes a controversial issue.

Các cách diễn đạt nâng cao cho bài luận IELTS - phần 3

3. Trình bày quan điểm của người khác

◆ Một số người

  • some people = some = some individuals

◆ Cho rằng

  • think = believe = say = argue = maintain = contend = assert = insist = aver = claim

4. Trình bày quan điểm của bản thân

(1) Mẫu thảo luận hai chiều

◆ Đối với tôi, tôi ủng hộ quan điểm trước (hoặc quan điểm sau).

As far as I am concerned, I am in favor of the former (or latter) view.

  1. As far as I am concerned = To (or in) my mind = From my own perspective = Speaking for myself, I think ... = Personally, ... = In my view, ... = As I see it...
  2. In favor of = favor = support = incline towards = side with B
  3. View = opinion = point of view = notion

(2) Mẫu thảo luận một chiều

◆ Đồng ý với quan điểm

  1. Personally, I agree with their view, but I would qualify it to some extent (or somewhat).
  2. Personally, I think their view has considerable merit.
  3. Speaking for myself, I agree with their proposition, with certain qualifications.
  4. Personally, I sympathize with their view.
  5. To my mind, the merits (strengths/strong points) of their view outweigh (prevail over = outbalance) the demerits (weaknesses/weak points).
  6. I can agree with their view, but with reservations.
  7. As I see it, there is more to it than that.
  8. Speaking for myself, I am of mixed opinions about this issue.

Các cách diễn đạt nâng cao cho bài luận IELTS - phần 4

◆  Nêu ý kiến trái chiều về vấn đề

1. Personally, I think their view is only partly true. Personally, I find this view ill-founded.

2. Personally, I think this view is specious at best.

3. Personally, I think this view overlooks important factors of this issue.

4. I think their view is overly simplistic.

5. I think their view is over generalized.

6. I find their view unconvincing (or unpersuasive/problematic/somewhat) untenable.

7. I think their view amounts to an oversimplification.

5. Trình bày theo trình tự logic

◆ Đầu tiên

First = Firstly = in the first place = To begin with = To start with = For one thing = The first point with respect to this is that

◆ Thứ hai

Second = Secondly = in the second place = Then = Moreover = Furthermore = Besides = For another

◆Cuối cùng

Lastly = Finally = Last but not least = More importantly = Above all = Additionally

◆Đặc biệt là, chính xác hơn

Specifically = More precisely = More exactly

…………………..

Link tải file PDF: bấm vào đây

Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm.

Mẫu câu đạt 7.0+ IELTS Speaking

Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!

Mạng xã hội

Theo dõi chúng tôi trên các nền tảng

Tư vấn khoá học

Hoàn toàn Miễn phí từ chuyên gia
Vertical-banner

English is true IELTS for High Band

Ở I LOVE IELTS, chúng tôi theo đuổi giấc mơ điểm cao IELTS với nền tảng tiếng Anh thật tốt và áp dụng vào cuộc sống.

Bạn muốn nhận Tư vấn miễn phí từ chúng tôi

Assistant image right
Assistant image right