Phương pháp đạt được 7.0 điểm cho phần thi IELTS Speaking

Phương pháp đạt được 7.0 điểm cho phần thi IELTS Speaking nhờ những câu nói "bất hủ" này: Rất nhiều bạn khi đối mặt với giám khảo thường cảm thấy căng thẳng, quên mất những gì mình đã chuẩn bị, thậm chí là những "câu nói hay" đã học thuộc lòng cũng chẳng nhớ ra được. Thực tế, để nổi bật trong phần thi nói, ngoài vốn từ vựng phong phú, bạn còn cần có một tư duy rõ ràng và khả năng diễn đạt trôi chảy.
Chuyên mục
Tác giả: I LOVE IELTSLast update 15/01/2025

Phương pháp đạt được 7.0 điểm cho phần thi IELTS Speaking nhờ những câu nói "bất hủ" này:

Rất nhiều bạn khi đối mặt với giám khảo thường cảm thấy căng thẳng, quên mất những gì mình đã chuẩn bị, thậm chí là những "câu nói hay" đã học thuộc lòng cũng chẳng nhớ ra được.

Thực tế, để nổi bật trong phần thi nói, ngoài vốn từ vựng phong phú, bạn còn cần có một tư duy rõ ràng và khả năng diễn đạt trôi chảy.

Link tải file PDF ở cuối bài viết!

Nắm vững những điều này, bạn sẽ tự tin hơn trong phần Speaking IELTS.

Phương pháp đạt được 7.0 điểm cho phần thi IELTS Speaking - phần 1

1.Đưa ra đề xuất

May be: có lẽ

Perhaps: có lẽ

Possibly: có thể

One possibility that I can think of is... : Một khả năng mà tôi có thể nghĩ đến là...

Another idea to think about is... : Một ý tưởng khác để cân nhắc là...

2. Bày tỏ quan điểm

It seems to me that... : Theo tôi thì...

This is only my opinion but... : Đây chỉ là ý kiến riêng của tôi nhưng...

After a lot of thought, I have come to the conclusion that... : Sau khi suy nghĩ kỹ, tôi kết luận rằng...

I've never thought about this question much before, but it seems to me that... : Tôi chưa bao giờ nghĩ nhiều về câu hỏi này trước đây, nhưng theo tôi thì...

3.Diễn đạt và giải thích

The reason I believe this is... : Lý do tôi tin điều này là..

The most important evidence supporting my belief is... : Bằng chứng quan trọng nhất hỗ trợ quan điểm của tôi là...

4. Thể hiện sự lựa chọn

I prefer A to B because... : Tôi thích A hơn B bởi vì...

If I have a choice, I will... (a real possibility) : Nếu được lựa chọn, tôi sẽ... (một khả năng có thật)

For me, A is much more attractive than B because... : Đối với tôi, A hấp dẫn hơn B nhiều bởi vì...

I would much rather do/eat/listen to A than B... :Tôi thích làm/ăn/nghe A hơn nhiều so với B...

5. Phân tích

There are several points to consider, first of which is... : Có một vài điểm cần xem xét, đầu tiên là...

We can break this question down into several parts. First... : Chúng ta có thể chia câu hỏi này thành nhiều phần. Đầu tiên…

Let's look at this step by step.

Phương pháp đạt được 7.0 điểm cho phần thi IELTS Speaking - phần 2

6. Tường Thuật

When I was a... : Khi tôi còn là...

I graduated from...,l..., : Tôi đã tốt nghiệp từ..., Sau khi tốt nghiệp, tôi...

During my visit to... last year, I... : Trong chuyến thăm của tôi tới... năm ngoái, tôi...

Last year during..., I went to... to... : Trong chuyến thăm năm ngoái ,tôi đã đến... để...

7. So sánh và đối chiếu

  • A is much better/worse than B. : A tốt/xấu hơn B nhiều.
  • A is not nearly as good as B. : A không tốt bằng B.
  • A is not quite as important as B. : A không quan trọng bằng B.
  • A is almost as tall as B, but not quite. : A gần bằng B về chiều cao, nhưng không hẳn.
  • When I compare these two items, it's clear that... : Khi so sánh hai thứ này, rõ ràng là…

8. Suy đoán

  • I'm not sure what might happen, but one possibility is... :Tôi không chắc điều gì sẽ xảy ra, nhưng một khả năng là...
  • It's hard to predict the future, but I suppose it/we might... :Thật khó để dự đoán tương lai, nhưng tôi nghĩ rằng có thể...

9. Kết luận

Altogether, there were... Tổng cộng

In the end, they had to... Cuối cùng, họ phải...

When we consider all the factors... Khi chúng ta xem xét tất cả các yếu tố...

Considering all these ideas, maybe the best thing would be to... Xem xét tất cả những ý tưởng này, có lẽ điều tốt nhất nên làm là...

10. Sửa chữa

Maybe I'm not making myself clear. I want to say that... : Có lẽ tôi chưa nói rõ ý của mình. Tôi muốn nói rằng...

What I mean is... : Điều tôi muốn nói là …

What I'm trying to say is... : Điều tôi đang cố diễn đạt là …

Another way to put it is... : Diễn đạt theo cách khác là …

11. Gặp giám khảo

  • Glad to meet you here. 
  • How nice to see you.
  • Fancy seeing you. 
  • I'm glad to have had the opportunity to meet you here.

Phương pháp đạt được 7.0 cho phần thi IELTS Speaking - phần 3

  • I’m glad to meet you
  • I’m pleased to meet you
  • It’s a pleasure to meet you

12. Trong trường hợp không hiểu câu hỏi của giám khảo

·  Could you please rephrase that question/topic? Bạn có thể diễn đạt lại câu hỏi/chủ đề đó được không? 

·  I'm not exactly sure what you mean. Tôi không chắc lắm về ý của bạn.

13. Thể hiện sự hiểu biết một phần của vấn đề

  • Do you mean...? Ý của bạn là...? 
  • If I understand right... Nếu tôi hiểu đúng thì... 
  • I'm sorry, I'm not sure I understand. Do you mean...? Xin lỗi, tôi không chắc mình hiểu. Ý của bạn là...? 
  • So am I right in saying...? Vậy tôi hiểu đúng không nếu nói rằng...?
  • If I’ve got the picture, then …: Nếu tôi hiểu đúng thì …
  • So that you mean is …, right? Vậy ý bạn là … phải không?
  • Sorry, I don’t quite catch you.
  • You mean … ? Ý của bạn là …
  • Can I get one thing clear? Tôi có thể nói rõ 1 điều được không?

14. Đưa ra ví dụ

·  Take...for example Lấy... làm ví dụ 

·  To give an example Để đưa ra một ví dụ 

·  Look at... for instance Ví dụ như... 

·  A good example of this is... Một ví dụ điển hình cho điều này là... 

·  To illustrate my point, let me tell you a story... Để minh họa cho ý kiến của tôi, hãy để tôi kể cho bạn một câu chuyện... 

·  An example of this would be... Một ví dụ về điều này có thể là... 

·  A good case in point is... Một ví dụ điển hình là...

15. Kết nối ý tưởng

·  That's one reason, and as well as this, suppose another would be that... Đó là một lý do, và cũng có thể là... 

·  On the one hand... on the other hand... Một mặt... mặt khác... 

·  This is one aspect, and I guess the another would be that... Đây là một khía cạnh, và tôi nghĩ khía cạnh khác là... 

·  On the contrary/By contrast... Ngược lại... 

·  As a result of it, I would say... Kết quả là, tôi sẽ nói...

16. Kết bài

---------------------------

Link tải file PDF: Bấm tại đây

Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm:

Mẫu câu đạt 7.0+ IELTS Speaking

Các cách diễn đạt nâng cao cho bài luận IELTS

Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!

Mạng xã hội

Theo dõi chúng tôi trên các nền tảng

Tư vấn khoá học

Hoàn toàn Miễn phí từ chuyên gia
Vertical-banner

English is true IELTS for High Band

Ở I LOVE IELTS, chúng tôi theo đuổi giấc mơ điểm cao IELTS với nền tảng tiếng Anh thật tốt và áp dụng vào cuộc sống.

Bạn muốn nhận Tư vấn miễn phí từ chúng tôi

Assistant image right
Assistant image right