Từ vựng theo chủ đề trong IELTS LISTENING

Chuyên mục
Tác giả: I LOVE IELTSLast update 17/03/2025

Từ vựng thường gặp trong IELTS Listening‼️ Nắm vững 800 từ trong 7 ngày!

Trong kỳ thi IELTS, phần nghe có các chủ đề khá cố định, và mỗi chủ đề đều có một số từ vựng xuất hiện lặp lại nhiều lần. Vì vậy, nếu nắm chắc 800 từ vựng thường gặp trong các tình huống nghe, bạn có thể tránh mất thời gian, nâng cao hiệu quả và cải thiện điểm số một cách đáng kể! ✔🎯

🔸 Các từ vựng này được phân theo 9 chủ đề phổ biến trong IELTS Listening, bao gồm:

  • Sức khỏe & y tế
  • Ngân hàng & mua sắm
  • Thảo luận bài tập
  • Thuê nhà & chỗ ở
  • Cuộc sống học đường
  • Địa điểm du lịch
  • Hoạt động ngoài trời
  • Đồ dùng khoa học
  • Lễ hội truyền thống

Nếu học thuộc những từ này, bạn sẽ cải thiện tốc độ phản xạ và nâng cao độ chính xác khi làm bài nghe!

Link tải file PDF ở cuối bài viết!

Từ vựng theo chủ đề trong IELTS LISTENING - phần 1

IELTS

Từ vựng theo chủ đề trong bài nghe IELTS

9 chủ đề chính
800 từ vựng thường xuyên xuất hiện

(Ghi nhớ trong 7 ngày!)

Từ vựng theo chủ đề trong IELTS LISTENING - phần 2

Từ vựng thường gặp trong IELTS Listening 9 chủ đề chính

  1. Y tế & Sức khỏe
  2. Ngân hàng & Mua sắm
  3. Thảo luận bài tập
  4. Thuê nhà & Ký túc xá
  5. Cuộc sống sinh viên
  6. Địa điểm du lịch
  7. Hoạt động ngoài trời
  8. Đồ dùng khoa học
  9. Lễ hội truyền thống

Chủ đề 1: Y tế & Sức khỏe

  1. chin (n.) - Cằm
  2. ankle (n.) - Mắt cá chân
  3. knee (n.) - Đầu gối
  4. elbow (n.) - Khuỷu tay
  5. neck (n.) - Cổ
  6. eye (n.) - Mắt
  7. abscess (n.) - Mụn nhọt
  8. allergy (n.) - Dị ứng
  9. asthma (n.) - Hen suyễn
  10. disease (n.) - Bệnh tật
  11. diabetics (n.) - Bệnh nhân tiểu đường
  12. diarrhea (n.) - Tiêu chảy
  13. diet (n.) - Chế độ ăn uống
  14. allergic (adj.) - Dị ứng với...
  15. flu (n.) - Cúm
  16. headache (n.) - Đau đầu
  17. insomnia (n.) - Mất ngủ
  18. cholera (n.) - Dịch tả
  19. cold (adj.) - Cảm lạnh
  20. cramp (n.) - Chuột rút
  21. luggies (n.) - Đờm
  22. pneumonia (n.) - Viêm phổi
  23. sick (adj.) - Ốm yếu
  24. scar (n.) - Sẹo
  25. stomachache (n.) - Đau dạ dày
  26. toothache (n.) - Đau răng
  27. twisted (adj.) - Bị trật, bong gân
  28. vomit (v.) - Nôn mửa
  29. yellow fever (n.) - Sốt vàng da
  30. bad eyesight (n.) - Thị lực kém
  31. chest infection (n.) - Nhiễm trùng ngực
  32. food allergy (n.) - Dị ứng thực phẩm
  33. feel dizzy (v.) - Cảm thấy chóng mặt
  34. stiff neck (n.) - Cứng cổ
  35. back pain (n.) - Đau lưng
  36. anxiety (n.) - Lo âu

Từ vựng theo chủ đề trong IELTS LISTENING - phần 3

Chủ đề 2: Ngân hàng & Mua sắm

  1. dollar (n.) - Đô la Mỹ
  2. pricelist (n.) - Bảng giá
  3. ounce (n.) - Ao-xơ (đơn vị đo lường)
  4. bill (n.) - Hóa đơn
  5. dime (n.) - Đồng mười xu (Mỹ)
  6. expense (n.) - Chi phí
  7. unit (n.) - Đơn vị
  8. euro (n.) - Đồng Euro
  9. cash (n.) - Tiền mặt
  10. cost (n.) - Chi phí
  11. nickel (n.) - Đồng năm xu (Mỹ)
  12. pound (n.) - Bảng Anh (£)
  13. penny (n.) - Đồng xu lẻ
  14. rent (n.) - Tiền thuê
  15. rental (n.) - Thuê mướn
  16. refund (n.) - Hoàn tiền
  17. cent (n.) - Xu (Mỹ)
  18. charge (n.) - Phí tổn
  19. annual subscription fee - Phí đăng ký hàng năm
  20. minimum let - Tiền thuê tối thiểu
  21. money problem - Vấn đề tài chính
  22. joining fee - Phí gia nhập
  23. travelers’ cheque (n.) - Séc du lịch
  24. cashier (n.) - Nhân viên thu ngân
  25. payday (n.) - Ngày nhận lương
  26. debt (n.) - Nợ nần
  27. denomination (n.) - Mệnh giá tiền
  28. withdraw (vt./vi.) - Rút tiền
  29. accountant (n.) - Kế toán viên
  30. overdraw/overdraft (n.) - Rút quá số dư (thấu chi)
  31. extension (n.) - Gia hạn
  32. initial (n.) - Chữ cái đầu
  33. insurance (n.) - Bảo hiểm
  34. collateral (n.) - Tài sản thế chấp
  35. credit card (n.) - Thẻ tín dụng
  36. currency (n.) - Tiền tệ

Chủ đề 3: Thảo luận về bài tập

  1. course (n.) - Khóa học
  2. anthropology (n.) - Nhân loại học
  3. degree (n.) - Bằng cấp
  4. department (n.) - Khoa, bộ môn
  5. education (n.) - Giáo dục
  6. engineering (n.) - Kỹ thuật
  7. computing (n.) - Tin học
  8. lecture (n.) - Bài giảng
  9. management (n.) - Quản lý
  10. research (n.) - Nghiên cứu
  11. sociology (n.) - Xã hội học
  12. subject (n.) - Môn học
  13. reliable (adj.) - Đáng tin cậy
  14. tutor (n.) - Gia sư
  15. population study (n.) - Nghiên cứu dân số
  16. beginner (n.) - Người mới bắt đầu
  17. audience (n.) - Khán giả
  18. classify (v.) - Phân loại
  19. lecturer (n.) - Giảng viên
  20. postgraduate (n.) - Nghiên cứu sinh
  21. professor (n.) - Giáo sư
  22. reliable (adj.) - Đáng tin cậy
  23. tutor (n.) - Gia sư
  24. office assistant (n.) - Trợ lý văn phòng
  25. interview skill (n.) - Kỹ năng phỏng vấn
  26. young set (n.) - Nhóm thanh niên
  27. project team (n.) - Nhóm dự án
  28. obey rules (v.) - Tuân thủ quy định
  29. time management skill (n.) - Kỹ năng quản lý thời gian
  30. sample (n.) - Mẫu vật
  31. whiteboard (n.) - Bảng trắng
  32. material (n.) - Tài liệu
  33. textbook (n.) - Sách giáo khoa
  34. tape recorder (n.) - Máy ghi âm
  35. monthly magazine (n.) - Tạp chí hàng tháng

-----------------

Link tải file PDF: bấm vào đây

Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm.

Tài liệu cần thiết cho IELTS Listening 7.0

Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1

Mẫu câu "đa năng" đạt 7.0 IELTS Writing

50 mẫu câu “vạn năng” dành cho IELTS Writing

Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!

Mạng xã hội

Theo dõi chúng tôi trên các nền tảng

Tư vấn khoá học

Hoàn toàn Miễn phí từ chuyên gia
Vertical-banner

English is true IELTS for High Band

Ở I LOVE IELTS, chúng tôi theo đuổi giấc mơ điểm cao IELTS với nền tảng tiếng Anh thật tốt và áp dụng vào cuộc sống.

Bạn muốn nhận Tư vấn miễn phí từ chúng tôi

Assistant image right
Assistant image right