Từ vựng thường gặp trong IELTS Listening‼️ Nắm vững 800 từ trong 7 ngày!
Trong kỳ thi IELTS, phần nghe có các chủ đề khá cố định, và mỗi chủ đề đều có một số từ vựng xuất hiện lặp lại nhiều lần. Vì vậy, nếu nắm chắc 800 từ vựng thường gặp trong các tình huống nghe, bạn có thể tránh mất thời gian, nâng cao hiệu quả và cải thiện điểm số một cách đáng kể! ✔🎯
🔸 Các từ vựng này được phân theo 9 chủ đề phổ biến trong IELTS Listening, bao gồm:
- Sức khỏe & y tế
- Ngân hàng & mua sắm
- Thảo luận bài tập
- Thuê nhà & chỗ ở
- Cuộc sống học đường
- Địa điểm du lịch
- Hoạt động ngoài trời
- Đồ dùng khoa học
- Lễ hội truyền thống
Nếu học thuộc những từ này, bạn sẽ cải thiện tốc độ phản xạ và nâng cao độ chính xác khi làm bài nghe!
Link tải file PDF ở cuối bài viết!

IELTS
Từ vựng theo chủ đề trong bài nghe IELTS
9 chủ đề chính
800 từ vựng thường xuyên xuất hiện
(Ghi nhớ trong 7 ngày!)

Từ vựng thường gặp trong IELTS Listening 9 chủ đề chính
- Y tế & Sức khỏe
- Ngân hàng & Mua sắm
- Thảo luận bài tập
- Thuê nhà & Ký túc xá
- Cuộc sống sinh viên
- Địa điểm du lịch
- Hoạt động ngoài trời
- Đồ dùng khoa học
- Lễ hội truyền thống
Chủ đề 1: Y tế & Sức khỏe
- chin (n.) - Cằm
- ankle (n.) - Mắt cá chân
- knee (n.) - Đầu gối
- elbow (n.) - Khuỷu tay
- neck (n.) - Cổ
- eye (n.) - Mắt
- abscess (n.) - Mụn nhọt
- allergy (n.) - Dị ứng
- asthma (n.) - Hen suyễn
- disease (n.) - Bệnh tật
- diabetics (n.) - Bệnh nhân tiểu đường
- diarrhea (n.) - Tiêu chảy
- diet (n.) - Chế độ ăn uống
- allergic (adj.) - Dị ứng với...
- flu (n.) - Cúm
- headache (n.) - Đau đầu
- insomnia (n.) - Mất ngủ
- cholera (n.) - Dịch tả
- cold (adj.) - Cảm lạnh
- cramp (n.) - Chuột rút
- luggies (n.) - Đờm
- pneumonia (n.) - Viêm phổi
- sick (adj.) - Ốm yếu
- scar (n.) - Sẹo
- stomachache (n.) - Đau dạ dày
- toothache (n.) - Đau răng
- twisted (adj.) - Bị trật, bong gân
- vomit (v.) - Nôn mửa
- yellow fever (n.) - Sốt vàng da
- bad eyesight (n.) - Thị lực kém
- chest infection (n.) - Nhiễm trùng ngực
- food allergy (n.) - Dị ứng thực phẩm
- feel dizzy (v.) - Cảm thấy chóng mặt
- stiff neck (n.) - Cứng cổ
- back pain (n.) - Đau lưng
- anxiety (n.) - Lo âu

Chủ đề 2: Ngân hàng & Mua sắm
- dollar (n.) - Đô la Mỹ
- pricelist (n.) - Bảng giá
- ounce (n.) - Ao-xơ (đơn vị đo lường)
- bill (n.) - Hóa đơn
- dime (n.) - Đồng mười xu (Mỹ)
- expense (n.) - Chi phí
- unit (n.) - Đơn vị
- euro (n.) - Đồng Euro
- cash (n.) - Tiền mặt
- cost (n.) - Chi phí
- nickel (n.) - Đồng năm xu (Mỹ)
- pound (n.) - Bảng Anh (£)
- penny (n.) - Đồng xu lẻ
- rent (n.) - Tiền thuê
- rental (n.) - Thuê mướn
- refund (n.) - Hoàn tiền
- cent (n.) - Xu (Mỹ)
- charge (n.) - Phí tổn
- annual subscription fee - Phí đăng ký hàng năm
- minimum let - Tiền thuê tối thiểu
- money problem - Vấn đề tài chính
- joining fee - Phí gia nhập
- travelers’ cheque (n.) - Séc du lịch
- cashier (n.) - Nhân viên thu ngân
- payday (n.) - Ngày nhận lương
- debt (n.) - Nợ nần
- denomination (n.) - Mệnh giá tiền
- withdraw (vt./vi.) - Rút tiền
- accountant (n.) - Kế toán viên
- overdraw/overdraft (n.) - Rút quá số dư (thấu chi)
- extension (n.) - Gia hạn
- initial (n.) - Chữ cái đầu
- insurance (n.) - Bảo hiểm
- collateral (n.) - Tài sản thế chấp
- credit card (n.) - Thẻ tín dụng
- currency (n.) - Tiền tệ
Chủ đề 3: Thảo luận về bài tập
- course (n.) - Khóa học
- anthropology (n.) - Nhân loại học
- degree (n.) - Bằng cấp
- department (n.) - Khoa, bộ môn
- education (n.) - Giáo dục
- engineering (n.) - Kỹ thuật
- computing (n.) - Tin học
- lecture (n.) - Bài giảng
- management (n.) - Quản lý
- research (n.) - Nghiên cứu
- sociology (n.) - Xã hội học
- subject (n.) - Môn học
- reliable (adj.) - Đáng tin cậy
- tutor (n.) - Gia sư
- population study (n.) - Nghiên cứu dân số
- beginner (n.) - Người mới bắt đầu
- audience (n.) - Khán giả
- classify (v.) - Phân loại
- lecturer (n.) - Giảng viên
- postgraduate (n.) - Nghiên cứu sinh
- professor (n.) - Giáo sư
- reliable (adj.) - Đáng tin cậy
- tutor (n.) - Gia sư
- office assistant (n.) - Trợ lý văn phòng
- interview skill (n.) - Kỹ năng phỏng vấn
- young set (n.) - Nhóm thanh niên
- project team (n.) - Nhóm dự án
- obey rules (v.) - Tuân thủ quy định
- time management skill (n.) - Kỹ năng quản lý thời gian
- sample (n.) - Mẫu vật
- whiteboard (n.) - Bảng trắng
- material (n.) - Tài liệu
- textbook (n.) - Sách giáo khoa
- tape recorder (n.) - Máy ghi âm
- monthly magazine (n.) - Tạp chí hàng tháng
-----------------
Link tải file PDF: bấm vào đây
Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm.
Tài liệu cần thiết cho IELTS Listening 7.0
Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1
Mẫu câu "đa năng" đạt 7.0 IELTS Writing
50 mẫu câu “vạn năng” dành cho IELTS Writing
Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!