Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1

IELTS WRITING TASK 1: TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC "ĂN ĐIỂM". Tổng hợp các từ vựng và cấu trúc ăn điểm trong phần thi IELTS Writing task 1. Các em lưu lại để học mỗi ngày nhé!
Chuyên mục
Tác giả: I LOVE IELTSLast update 13/01/2025

Lưu ý khi viết bài IELTS Task 1:

  1. Có thể bỏ qua một số dữ liệu nhỏ lẻ, nhưng tuyệt đối không được bỏ qua bất kỳ đối tượng nào trong biểu đồ, kể cả khi số liệu của nó rất nhỏ.
  2. Chú ý tìm các đặc điểm nổi bật: Đỉnh cao, tỷ lệ lớn, thay đổi đáng kể, tăng/giảm đột ngột hoặc tăng/giảm dần qua các giai đoạn.
  3. Viết lại đề bài trong đoạn mở đầu: Chú trọng vào việc thay đổi cách diễn đạt các yếu tố như thời gian, địa điểm, chủ ngữ và động từ.
  4. Phần kết luận chỉ viết về xu hướng chung! Không đưa vào số liệu cụ thể, vì số liệu chi tiết đã được trình bày trong thân bài.

Cuối cùng: I LOVE IELTS đã chuẩn bị sẵn cho các bạn [Tài liệu từ vựng và cấu trúc câu trong IELTS Task 1]. Nội dung không chỉ bao gồm phương pháp viết cho từng dạng biểu đồ, mà còn có tổng hợp từ vựng, cấu trúc câu thông dụng và bài tập thực hành từ các đề thi thật, kết hợp lý thuyết và luyện tập để giúp các bạn nâng band điểm hiệu quả. Hy vọng tài liệu này sẽ hữu ích cho những bạn đang chuẩn bị thi IELTS nhé!

Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 Phần 1

Mở đầu bài viết - Paraphrase đề bài

I. Thay thế từ đồng nghĩa:

Hình thức: graph → chart

Động từ: illustrate → give information about

Thời gian:

  • in 1980 and 2000 = in two different years
  • between 1975 and 2005 = during a span of 30 years

II. Cụ thể hóa đối tượng: different countries = Ireland, Italy, Spain, Sweden, Turkey

III. Thay đổi vị trí: Thay đổi thứ tự từ hoặc cụm từ

1. Cách diễn đạt giá trị lớn nhất

VI. "The amount/number/percentage of (vật phẩm hoặc đối tượng) + (mệnh đề phụ - done/doing) + was the highest, with/at/standing at + số liệu"

  1. "The highest amount/number/percentage of (vật phẩm hoặc đối tượng) + (done/doing) + was found in ..."

VII. “About + số liệu + % of (vật phẩm) + động từ + in/on (phạm vi cụ thể), ranking the first of given (danh mục so sánh).”

2. Cách diễn đạt giá trị trung bình

  • I. ..., which was followed closely by... (ngay sát phía sau)
  • II. Next came..., which represented/averaged/ranged + số liệu (tiếp theo là)
  • III. ... was/were not far behind, số liệu (không kém xa).

3. Cách diễn đạt giá trị nhỏ nhất

  1.  The figures for ... were/was much lower, ranging between ... / averaging ... / no more than ..."
  2. "Considerably/slightly less ... (vật phẩm hoặc đối tượng) was + động từ quá khứ."
  3. "Only + số liệu + vật phẩm + quá khứ phân từ/by..." / “Only + người + động từ.”

4. Cách diễn đạt kết luận

  1. The amount/number/percentage of (vật phẩm hoặc đối tượng) + động từ chiếm ưu thế nhất (dominant) in... while XX động từ + the least amount of... in..."

5. Cách chuyển ý

  • whereas (trong cùng một câu) / However / In contrast / On the contrary

6. Diễn đạt sự tương đồng

  • "The ... of A (vật phẩm) was equal to that of B (vật phẩm), with the (being) two equal at..."

Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 Phần 2

7. So sánh sự chênh lệch

B : The figure/ number of A (vật phẩm hoặc đối tượng) was greater than that of B B (vật phẩm hoặc đối tượng) ở những phương diện...

C: The biggest difference is/was at/in..., Where có số liệu của câu, compared with only số liệu of B.

D: The gap was smaller/ narrower in ..., (dùng để so sánh số liệu).

E: Finally, There was sligh ... disparity in…

Cách diễn đạt từ góc độ khác:

  • However, B outnumber A (in...): Tuy nhiên, số liệu B vượt số liệu A (ở...)
  • "The figure for B was also larger (than that of A in ...), but to a greater extent, số liệu so sánh."
  • "Lastly, considerably (rất nhiều) + more + B + động từ."
  • Cách diễn đạt duy nhất: "However, chủ ngữ was the only one where B outnumber A, số liệu so sánh."

Kết đoạn:

  • “... were/are dominant in phương diện, while/whereas there were/are more ... in ...”

8. Cách diễn đạt 4 loại xu hướng

I. "The amount/number/percentage of (vật phẩm hoặc đối tượng) fell/increased from ... to ..."
II. "There was an upward/downward trend in the amount of/figure for (vật phẩm hoặc đối tượng)."
III. "Increase/fall was seen in the amount/figure of (vật phẩm hoặc đối tượng)."
IV. “(Vật phẩm hoặc đối tượng) saw their number/figure/percentage fall/increase from ... to ...”

Chú thích:

  1. The number/figure of (vật phẩm hoặc đối tượng) + phân từ hoặc mệnh đề bổ nghĩa:
    Ví dụ: "The percentage of water used in agriculture."/ "The amount of females watching tennis."
  2. The number/figure for (vật phẩm hoặc đối tượng):
    • "Consumption/sales (tiêu thụ/ doanh số):"
    • Ví dụ: "The consumption of fish/the sales of book."

Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 Phần 3

Từ vựng và cụm từ thường dùng trong IELTS Writing Task 1 - Mô tả xu hướng

 Động  từCụm từtrạng từ
Tăng lên
rise/rose

increase

grow/grew

go up/went up

|

Showed/Displayed

Experienced/Saw 

An upward trend/An increase

|

Showed/Displayed

Experienced/Saw 

An upward trend/An increase

| | Giảm xuống |

rise/rose

increase

grow/grew

go up/went up

|

decrease

decline

fall/fell

drop

|

Showed/Displayed

Experienced/Saw 

An upward trend/An increase

| | Giảm xuống |

rise/rose

increase

grow/grew

go up/went up

|

decrease

decline

fall/fell

drop

|

Showed/Displayed

Experienced/Saw 

An upward trend/An increase

| | Giảm xuống |

rise/rose

increase

grow/grew

go up/went up

|

decrease

decline

fall/fell

drop

|

Showed/Displayed

Experienced/Saw 

An upward trend/An increase

|

|

|   |
| Giảm xuống |

|

Showed/Displayed Experienced/Saw

A downward trend/A decrease

|   |
| Nhanh, đột ngột |

  • surge/soar (tăng vọt)
  • plummet (giảm mạnh)

|   | dramatically/significantly/rapidly/sharply |
| Chậm, từ từ |

  • slightly
  • gradually
  • slowly/steadily

|   | moderately/mildly/steadily |
| Mức cao nhất | Peak | reach the peak |   |
| Mức thấp nhất | Bottom | reach the bottom |   |
| Duy trì cân bằng | stagnate |

  • Remain stable/constant
  • Be stagnated/static
  • Level off

|   |
| Duy trì cân bằng |

  • fluctuate/vary

| fluctuation/up and down |   |

9. Mẫu so sánh

F. Một trong các mẫu so sánh xu hướng tăng/ giảm

G."The figure for (vật phẩm/người) also tăng/giảm, but less/more significantly from…to.

H.Finally, there was a slight/slightly increase/decrease in ...

I. Một số mẫu so sánh xu hướng khác

J."The increment/decrement was larger/smaller in ..., số liệu."

Mẫu câu so sánh tương phản

  • K. "There was a sharper growth/fall in (danh từ chỉ lượng) của chủ ngữ."
  • L. "Danh từ chỉ lượng của chủ ngữ grew/fell more rapidly/slowly from
  • M.
    "Today that group's share has risen modestly to 12% in Western Europe,
    but in the US, it only grew to 5%."

Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 Phần 4

10. Xu hướng khác biệt (Cái câu này em ko hiểu để biến đổi nó sang tiếng việt như nào cho dễ hiểu huhu)

  • V. “However, there was a different trend for (chủ thể/xx chủ thể) saw an opposite trend.”

11. Hai cách diễn đạt cho sự thay đổi qua hai năm

  • A. “The amount/number/percentage of (vật phẩm hoặc người + bổ nghĩa) had increased to số liệu by năm, before decreasing to only số liệu by năm.”
  • B. "The amount/number/percentage of (vật phẩm hoặc người + bổ nghĩa) decreased to only số liệu in năm, but rose dramatically in năm when it represented số liệu."

12. Từ vựng quan trọng

V. in question/throughtout this period: Trong giai đoạn này

  1. make up/represent/account for/constitute: Chiếm

13. Xu hướng + đặc điểm (nhiều điểm nhất)

3. Tốc độ thay đổi nhanh hoặc chậm (xu hướng giống nhau)

  • a. "This rise/fall was particularly noticeable + thời gian."
  • b. "A more dramatic increase/fall was seen + thời gian."
  • c. "The growth/fall slowed + thời gian."

4. Mẫu câu miêu tả xu hướng và sự đối lập:

  • "There was an upward/downward trend + thời gian, or: A opposite/different pattern was seen + thời gian."

5. Mức cao nhất/mức thấp nhất:

  • “Peak, reach the peak/bottom, reach the bottom.”

6. Dao động:

  • "The figure of ... fluctuated + thời gian/ there was a fluctuation + thời gian."

7. Vượt qua:

  • “Overtaking that of ...”

8. Duy trì ổn định:

  • “Remain stable.”

14. Cách diễn đạt tương lai

  • I. “... is predicted/projected/forecast to ...”
  • II. “will”

Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 Phần 5

Đề bài: miêu tả biểu đồ

1. Đề bài thay đổi (J9T1)  2. so sánh (J5T3)

Yêu cầu viết bài:

  • Đoạn 1: Miêu tả theo trình tự biểu đồ.
  • Đoạn 2: Sau khi miêu tả, tiến hành phân tích và phân loại sự thay đổi.

Vị trí (Location)

  • Cụm từ chính:
    • Be Situated/located/sited/lie
    • there be
  • Mô tả liên quan đến vị trí:
    • be in close/near/adjacent to.../just off the...
    • on/to/in (phân biệt cách sử dụng)

Từ vựng thông dụng:

  • Chuyển đổi vị trí:
    • relocate: di chuyển đến
    • on/to/in: trên/đến/vào
    • exchange: đổi vị trí
    • layout/plan: sơ đồ/bố trí
    • give/make way for: nhường chỗ cho
    • opposite to: đối diện với
    • along: dọc theo
    • cut/run through: chạy qua
  • Kết nối:
    • link/connect: liên kết
    • circle: bao quanh
    • parallel: song song
    • intersection: giao lộ
    • lead to/goes to: dẫn tới
    • upper/lower right (corner): góc phải trên/dưới
    • entrance/access: lối vào

Các thay đổi thường gặp:

1. A bị B thay thế / A được sửa đổi thành B:

  • A is turned into/is transformed into B.
  • A is converted into B.
    (Ví dụ: Khu vực phía sau trường học đã được sửa đổi thành sân vận động.)

2. A bị dỡ bỏ/phá hủy:

  • A is removed/demolished... (Ví dụ: Năm 1980, nhiều ngôi nhà bị phá hủy để xây dựng sân chơi.)

3. Diện tích thu nhỏ hoặc mở rộng:

  • The size of A is reduced/shrink (chỉ còn một nửa/một phần ba kích thước ban đầu).
  • A is expanded (to twice its size)/A almost doubled.

4.Hướng và diện tích:

  • A mở rộng về phía...:
    • A extends (eastward/westward/southward...).
      (Ví dụ: Sân đỗ xe mở rộng về phía Đông bao gồm cả sân vận động.)

Mở bài:
"The maps show the layout of... + thời gian và những thay đổi sau đó."

Kết bài:
“Overall, great changes have been made to...”

  • "One remarkable change is/Another significant change is that..."
  • "Where there used to be a fountain is a rose garden now."

Bạn muốn nhận Tư vấn miễn phí từ chúng tôi

Assistant image right
Assistant image right