Tài liệu cần thiết cho IELTS Listening 7.0

Cấp tốc đạt 7.0 Listening chỉ trong một ngày – Phiên bản cấp tốc! Bạn chưa kịp chuẩn bị cho phần Nghe IELTS? Đừng lo lắng!
Chuyên mục
Tác giả: I LOVE IELTSLast update 25/02/2025

Cấp tốc đạt 7.0 Listening chỉ trong một ngày – Phiên bản cấp tốc!

Bạn chưa kịp chuẩn bị cho phần Nghe IELTS? Đừng lo lắng!

📌 Cách đơn giản nhất để tăng điểm nhanh chóng:
Mở rộng vốn từ vựng cốt lõi trong đề thi IELTS!
Thiếu từ vựng nghe là một sai lầm nghiêm trọng ⚠️. Bộ từ vựng này không chỉ giúp bạn trong bài Nghe mà còn xuất hiện nhiều trong Đọc và Viết.

📌 Về dạng bài Map (Bản đồ) – Nỗi ám ảnh của nhiều sĩ tử IELTS:
👉 Mẹo giúp bạn không mất điểm đáng tiếc:

  • ✅ Đánh dấu hướng Đông – Tây – Nam – Bắc, trên – dưới bằng cả tiếng Anh & tiếng Việt để phản ứng nhanh hơn.
  • ✅ Ghi chú lại những địa điểm quan trọng như lối vào, điểm đến, cột mốc quan trọng.
  • ✅ Học thuộc các từ vựng mô tả phương hướng, vị trí để xử lý bài nghe nhanh hơn.

🔥 Tài liệu này chính là "phao cứu sinh" giúp bạn không mất điểm oan trong bài Nghe!

Link tải file PDF ở cuối bài!

Tài liệu cần thiết cho IELTS Listening - phần 1

Tài liệu cần thiết cho IELTS Listening - phần 2

Tài liệu cần thiết cho IELTS Listening – Bản đồ

Các cụm từ xuất hiện thường xuyên trong bài nghe

Giới từ, cụm giới từ chỉ phương hướng và vị trí

  • On the corner
  • On the corner of A & B Streets
  • On the higher right-hand corner
  • At each corner
  • At the corner of Park Street

Giới từ, cụm giới từ chỉ vị trí

  • Close to; Next to; near; nearby; by; not far away; Far from
  • On the right/left of
  • On the right-hand/left-hand side
  • Directly on your left/right corner
  • At the end of

Cụm từ thường gặp về lối vào/lối ra

  • Entry/ access/ entrance (hall) / lobby
  • Exit/ way out/ emergency exit/…

Đỉnh điểm và điểm đáy

  • Đỉnh cao nhất: top/ peak/ summit/ climax/ crest/
  • Điểm đáy: bottom/ base/ foot/ lowest point

Tài liệu cần thiết cho IELTS Listening - phần 3

IELTS Listening – Từ vựng thường gặp theo chủ đề

House-Renting (Thuê nhà)

  • landlord / landlady : chủ nhà
  • tenant: người thuê
  • neighbour: hàng xóm
  • resident / citizen / inhabitant / dweller: cư dân

Fees (Chi phí)

  • water / gas / electricity / telephone bill: hóa đơn nước, gas, điện, điện thoại
  • utility bill: hóa đơn tiện ích
  • rent: tiền thuê nhà
  • deposit: tiền đặt cọc
  • laundry fee: phí giặt ủi
  • incoming call: cuộc gọi đến

Location (Vị trí)

  • rural / country / village: nông thôn, làng
  • suburb / outskirts: vùng ngoại ô
  • suburban: thuộc ngoại ô
  • urban / downtown / city centre: trung tâm thành phố
  • address: địa chỉ
  • living quarter: khu dân cư
  • road / street / avenue / lane / drive: đường phố, đại lộ, ngõ, đường lái xe vào nhà
  • alley: hẻm
  • for sale: rao bán
  • for lease / rent: cho thuê
  • refundable: có thể hoàn lại

House Alteration (Cải tạo nhà ở)

  • blackout: mất điện
  • room allocation: phân bố phòng
  • property: tài sản, bất động sản
  • enquiry: yêu cầu thông tin
  • settle: định cư
  • contract: hợp đồng
  • contact number: số liên lạc

Accommodation (Chỗ ở)

  • student hostel: ký túc xá sinh viên

Facility / Equipment / Apparatus (Thiết bị)

  • sun sheet: tấm chắn nắng
  • close circuit television: truyền hình mạch kín (CCTV)
  • video surveillance: hệ thống giám sát video
  • air conditioner / conditioning: máy điều hòa
  • heater / stove / radiator: lò sưởi, bếp lò, bộ tản nhiệt
  • fireplace: lò sưởi
  • heating: hệ thống sưởi
  • stuffy: ngột ngạt, không thông thoáng
  • ventilation: hệ thống thông gió

Stairs & Lifts (Cầu thang & Thang máy)

  • stair: cầu thang
  • escalator: thang cuốn
  • lift / elevator: thang máy
  • ladder: thang leo

Swimming & Cleaning (Bơi lội & Vệ sinh)

  • pool: hồ bơi
  • padding pool: hồ bơi nông
  • rubbish / dust / contaminant: rác, bụi, chất gây ô nhiễm

Furniture & Decoration (Nội thất & Trang trí)

  • decoration: trang trí
  • unfurnished: chưa có đồ đạc
  • cream: kem
  • carpet / rug: thảm
  • lamp: đèn
  • cushion: gối tựa
  • fireplace: lò sưởi
  • table / chair / sofa / couch: bàn, ghế, ghế sofa
  • coffee table: bàn cà phê
  • armchair: ghế bành
  • stereo system: dàn âm thanh

Technology (Công nghệ)

  • television: TV
  • digital TV: TV kỹ thuật số
  • personal computer: máy tính cá nhân
  • ceiling / fan: trần nhà, quạt

Storage (Lưu trữ)

  • bookcase: giá sách

-----------------

Link tải file PDF: bấm vào đây

Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm.

Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1

Mẫu câu "đa năng" đạt 7.0 IELTS Writing

50 mẫu câu “vạn năng” dành cho IELTS Writing

Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!

Bạn muốn nhận Tư vấn miễn phí từ chúng tôi

Assistant image right
Assistant image right