Tổng hợp từ vựng thường gặp trong IELTS Listening

Bí kíp chinh phục IELTS Listening! Luyện nghe mỗi ngày để tai quen với môi trường tiếng Anh. Đọc trước đề bài để nắm bắt thông tin quan trọng. Chú ý các từ nối, từ chuyển ý trong bài nghe. Ghi chú nhanh khi nghe, tập trung vào nội dung chính. Sau khi làm bài, luyện nghe chi tiết, đối chiếu với transcript để tìm lỗi sai. Luyện nghe nhiều giọng Anh khác nhau để thích nghi với đa dạng phát âm.
Chuyên mục
Tác giả: I LOVE IELTSLast update 25/02/2025

😜 Bí kíp chinh phục IELTS Listening!

🎧 Luyện nghe mỗi ngày để tai quen với môi trường tiếng Anh.
💡 Đọc trước đề bài để nắm bắt thông tin quan trọng.
👂 Chú ý các từ nối, từ chuyển ý trong bài nghe.
Ghi chú nhanh khi nghe, tập trung vào nội dung chính.
🎯 Sau khi làm bài, luyện nghe chi tiết, đối chiếu với transcript để tìm lỗi sai.
😃 Luyện nghe nhiều giọng Anh khác nhau để thích nghi với đa dạng phát âm.

🔥 Cải thiện kỹ năng Nghe IELTS không còn là giấc mơ! 💪

Link tải file PDF ở cuối bài!

Tổng hợp từ vựng thường gặp trong IELTS Listening - Phần 1

Tổng hợp từ vựng thường gặp trong IELTS Listening

  • refrigerator / fridge: tủ lạnh
  • real estate agency: trung tâm môi giới bất động sản
  • property agency: trung tâm môi giới bất động sản
  • landlord / lady: chủ nhà
  • tenant: người thuê nhà
  • tenancy: thời hạn thuê nhà
  • on lease / for rent: cho thuê
  • deposit: tiền đặt cọc
  • rent: tiền thuê nhà
  • bill: hóa đơn
  • utilities: phí tiện ích (nước, điện, gas, v.v.)
  • cheque: séc
  • cash: tiền mặt
  • credit card: thẻ tín dụng
  • debit card: thẻ ghi nợ
  • money transfer: chuyển khoản

Tổng hợp từ vựng thường gặp trong IELTS Listening - Phần 2

Chủ đề: Đồ dùng sinh hoạt

  • sofa: ghế sô pha
  • kettle: ấm đun nước
  • tap: vòi nước
  • sink: bồn rửa chén
  • cupboard: tủ chạn
  • bath: bồn tắm
  • toilet: bồn cầu
  • stove: bếp lò
  • oven: lò nướng
  • dishwasher: máy rửa bát
  • telephone: điện thoại
  • washing machine: máy giặt
  • air-conditioner: máy điều hòa
  • microwave oven: lò vi sóng
  • radiator: lò sưởi
  • satellite TV: truyền hình vệ tinh

Tổng hợp từ vựng thường gặp trong IELTS Listening - Phần 3

Chủ đề: Du lịch, Dã ngoại

  • national park: công viên quốc gia
  • scuba-diving: lặn bình khí
  • snorkeling: lặn ống thở
  • water skiing: lướt ván nước
  • sun block/sun screen: kem chống nắng
  • sunglasses: kính râm
  • tent: lều
  • picnic: dã ngoại
  • go camping: đi cắm trại
  • sleeping bag: túi ngủ
  • compass: la bàn
  • torch/flashlight: đèn pin
  • insect: côn trùng
  • hiking boots: giày leo núi
  • bungee jumping: nhảy bungee
  • rock climbing: leo núi đá

-----------------

Link tải file PDF: bấm vào đây

Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm.

Tài liệu cần thiết cho IELTS Listening 7.0

Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1

Mẫu câu "đa năng" đạt 7.0 IELTS Writing

50 mẫu câu “vạn năng” dành cho IELTS Writing

Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!

Mạng xã hội

Theo dõi chúng tôi trên các nền tảng

Tư vấn khoá học

Hoàn toàn Miễn phí từ chuyên gia
Vertical-banner

English is true IELTS for High Band

Ở I LOVE IELTS, chúng tôi theo đuổi giấc mơ điểm cao IELTS với nền tảng tiếng Anh thật tốt và áp dụng vào cuộc sống.

Bạn muốn nhận Tư vấn miễn phí từ chúng tôi

Assistant image right
Assistant image right