Trong Writing Task 1, từ vựng miêu tả số liệu là không thể thiếu. Vì vậy, việc tích lũy và tổng hợp các từ vựng miêu tả số liệu là rất quan trọng.
Dưới đây là 10 chủ đề từ vựng trong IELTS Writing task 1 phần biểu đồ. Các bạn có thể sử dụng các từ vựng này trong bài IELTS Writing task 1 giúp tăng điểm một cách nhanh chóng.
⬇️ Danh sách bao gồm:
- 👉 Từ vựng biểu thị sự đối lập
- 👉 Từ vựng biểu thị chủ đề
- 👉 Từ vựng miêu tả
- 👉 Từ vựng miêu tả tỷ lệ
- 👉 Từ vựng miêu tả số lượng
- 👉 Từ vựng miêu tả xu hướng
- 👉 Câu miêu tả xu hướng tăng
- 👉 Câu miêu tả xu hướng giảm
- 👉 Câu miêu tả xu hướng ổn định
- 👉 Câu miêu tả sự so sánh
Các bạn học thuộc và áp dụng trong bài thi của mình nha!
Link tải file PDF ở cuối bài!

Các loại biểu đồ
- Biểu đồ cột (bar chart)
- Biểu đồ hỗn hợp (mixed graph)
- Biểu đồ tròn (pie chart)
- Bảng số liệu (table)
- Biểu đồ đường (line graph)
- Bản đồ (map/comparing)
Diễn tả sự đối lập
- compared with: So sánh với...
- as opposed to: Ngược lại với...
- while: Trong khi...
- compared to: So với...
- in comparison with/to: So sánh với...
- by comparison with/to: Dưới sự so sánh với…
Mở đầu câu miêu tả
- about: Về...
- regarding: Liên quan đến...
- concerning: Đề cập đến...
- with regard to: Xét về...
- as to: Về vấn đề...
- in terms of: Xét theo...

Miêu tả từ vựng
- illustrate: Minh họa, giải thích
- compare: So sánh
- show: Cho thấy
- break down: Phân chia (để phân tích)
- As can be seen from...: Như có thể thấy từ...
- According to...: Dựa theo...
- From...: Từ...
- deal with: Đề cập đến, nói về
- discuss: Thảo luận
- explore: Khám phá, tìm hiểu
- examine: Kiểm tra, khảo sát
- analyze: Phân tích
- present an overview of: Trình bày tổng quan về...
Miêu tả tỷ lệ (Proportions)
- the largest proportion of: Tỷ lệ lớn nhất của...
- account for: Chiếm (về số lượng hoặc tỷ lệ)
- comprise: Là (một phần của), cấu thành
- constitute: Cấu thành, tạo thành
- make up: Tạo thành, cấu thành
- a third of: Một phần ba
- two thirds: Hai phần ba
- one in five: Một phần năm
- twice as much: Gấp hai lần
- three times as many: Gấp ba lần
- three times higher than: Cao gấp ba lần

Miêu tả số lượng
- the percentage of ...: Phần trăm của...
- the proportion of (số lượng)...: Tỷ lệ của...
- the portion of...: Phần của...
- the quantity of = the number of = the amount of...: Số lượng của...
- the majority of: Phần lớn
- the bulk of: Phần lớn của
Miêu tả xu hướng
Tăng (Rise/Increase) (rise = increase = grow = climb = jump...)
- Tăng nhẹ: a slight increase = increase slightly
- Tăng nhanh: rapid growth = increase more rapidly
- Tăng đáng kể: a dramatic increase = increase dramatically
- Tăng đều: increase uniformly = increase constantly
- Tăng liên tục: increase continuously
- Tăng nhỏ: see a small rise to
- Đạt đỉnh: climb to its peak at = reach its peak at
Giảm (Decrease/Decline) (decrease = decline = fall = drop = slide...)
- Giảm nhẹ: a slight decrease = decrease slightly
- Giảm đáng kể: a significant decline = decline noticeably
- Giảm liên tục: fall consistently
- Giảm mạnh: plummet to
- Xu hướng giảm: witness a downward trend

Ổn định (Stabilize = Stay constant)
- Giữ ổn định: remain stable = steady = constant = uncharged
- Cụm từ miêu tả giữ ổn định:
- "... remained relatively stable = remain uncharged at around... = There is relatively little change in the figure for..."
- Các mức độ ổn định:
- Dần dần: gradually
- Chậm rãi: slow
- Nhẹ: slight
Dao động (Fluctuate = Up and down)
- Dao động: rise and fall = fluctuate = wave = undulate = rebound = recover
- Các mức độ dao động:
- Nhanh: rapid
- Kịch tính: dramatic
- Đáng kể: significant
- Rõ rệt: sharp
- Đột ngột: steep
Mẫu câu miêu tả xu hướng tăng
- The number sharply went up to...
(Số lượng tăng mạnh đến...)
- The figures peaked at... in (month/year).
(Số liệu đạt đỉnh tại... vào (tháng/năm).)
- The situation reached a peak (a high point) at...
(Tình hình đạt đỉnh tại...)
- A increased by...
(Đã tăng thêm...)
- A increased to...
(Đã tăng lên đến...)
- There is an upward trend in the number of...
(Có xu hướng tăng trong số lượng...)
- A considerable increase/decrease occurred from... to...
(Một sự tăng/giảm đáng kể đã xảy ra từ... đến...)
- ...(year) witnessed/saw a sharp rise in...
(...(năm) chứng kiến sự tăng mạnh trong...)

Mẫu câu miêu tả xu hướng giảm
1 . the figures / situation bottomed out in …
2 . the figures reached the bottom / a low point/hit a trough .
3 . from ...... to ..... the rate of decrease slow down .
4 . from this year on , there was a gradual decline / reduction in the .. , reaching a figure of ......
Mẫu câu miêu tả sự ổn định
1 . the number of ... remained steady / stable
2 . from ( month/year ) to ( month/year )
3. the percentage of ... stayed the same between ... and .....
4 . the percentage remained steady at ......
Mẫu câu so sánh
1 . the percentage of ... is slightly larger/smaller than that of
2 . there is not a great deal of difference between ...... and ....
3 .... decreased year by year while ...... increased steadily .
4 . there are a lot similarities / differences between .... and ......
5 . A has something in common with B
6 . the difference between A and B lies in ......
Các thì hay được dùng trong bài viết
① Thì hiện tại đơn: thường dùng trong biểu đồ để diễn đạt nội dung tường thuật
② Thì tương lai đơn : có thể dùng cho câu hỏi về bản đồ hoặc một số câu hỏi về dữ liệu
③ Thì quá khứ đơn: hầu hết các câu hỏi về dữ liệu ( chú ý mốc thời gian)
----------------
Tải file PDF: Bấm tại đây
Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm.
Biểu đồ đường trong IELTS - IELTS Writing
Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1
Mẫu câu "đa năng" đạt 7.0 IELTS Writing
Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!