Biểu đồ đường trong IELTS - IELTS Writing

Biểu đồ đường trong bài viết của IELTS so với các dạng khác thì dễ viết hơn. Chỉ cần nắm vững xu hướng và số liệu, bạn đã có thể "hạ gục" bài viết dạng này.Dưới đây là phần tóm tắt các xu hướng phổ biến trong bài viết biểu đồ đường do I LOVE IELTS tổng hợp:
Chuyên mục
Tác giả: I LOVE IELTSLast update 14/01/2025

📝 Biểu đồ đường trong bài viết của IELTS so với các dạng khác thì dễ viết hơn.

Chỉ cần nắm vững xu hướngsố liệu, bạn đã có thể "hạ gục" bài viết dạng này.

LƯU Ý: Link tải file PDF ở cuối bài viết!

📝 Dưới đây là phần tóm tắt các xu hướng phổ biến trong bài viết biểu đồ đường do I LOVE IELTS tổng hợp:

Phần này sẽ giúp các bạn dễ dàng nắm bắt được cách xử lý dạng bài này hơn.

Biểu đồ đường trong IELTS - IELTS Writing - phần 1

Phân loại xu hướng

  1. Ổn định so với Biến động
    • Ổn định: remain/keep
    • Biến động: rise and fall
  2. Giảm
    • Giảm nhẹ: slightly decrease/fall/drop
    • Giảm mạnh: dramatic/sharp decrease/fall/drop
    • Giảm dần chậm lại: tốc độ giảm chậm
  3. Tăng
    • Tăng nhanh: dramatic rise
  4. Đỉnh điểm
    • Peak

Những điểm cần lưu ý khi viết biểu đồ đường

  1. Biểu đồ đường đều là biểu đồ động, cần chú ý đến sự thay đổi của dữ liệu và xu hướng.
  2. Cần chú ý cả trục hoành (thời gian) và trục tung (giá trị), sắp xếp hợp lý và mô tả bằng từ ngữ phù hợp.

Biểu đồ đường trong IELTS - IELTS Writing - phần 2

1. Các mẫu câu ví dụ mô tả biểu đồ đường

Giảm nhẹ

  • It then fell gradually in March.
  • There was a slight decrease in the use of dietary supplements (膳食补充剂) in March.
    → Đã có một sự giảm nhẹ trong việc sử dụng thực phẩm bổ sung vào tháng Ba.
  • The graph shows a slight decrease in March.
  • Supplement use experienced a steady decrease in March.

Duy trì ổn định

  • From January to March the percentage of children using supplements remained fairly static at approximately 10%.
  • The percentage of children taking dietary supplements was relatively stable during the first two months of the year, with around 10%.
    → Tỷ lệ trẻ em dùng thực phẩm bổ sung khá ổn định trong hai tháng đầu năm, ở mức khoảng 10%.
  • During the first two months, supplement use remained fairly unchanged at about 10%.

Biến động mạnh

  • It went up and down widely over the next two months.
    → Trong hai tháng tiếp theo, nó dao động mạnh.
  • It fluctuated for the following two months.
    → Nó biến động trong hai tháng tiếp theo.
  • Rise and fall/go ups and downs
    → Tăng giảm liên tục.

Đạt đỉnh điểm

  • The percentage of children taking dietary supplements was at its highest level (25%) in August.
  • Supplement use peaked at close to 25% in August.
    → Việc sử dụng thực phẩm bổ sung đạt gần 25% vào tháng Tám.

Biểu đồ đường trong IELTS - IELTS Writing - phần 3

Tăng nhanh

  • There was a significant increase in the percentage of children 3/4 taking dietary supplements from 7% to 25% between June and August.
    → Đã có một sự gia tăng đáng kể trong tỷ lệ trẻ em 3/4 sử dụng thực phẩm bổ sung, từ 7% lên 25% trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 8.
  • The period between June and August saw a dramatic growth in the use of dietary supplements from 7% to 25%.
  • Between June and August, the percentage of children taking dietary supplements shot up dramatically.
  • The greatest rise was from June to August when it rose by 18% for two consecutive months from June to August.
    → Mức tăng lớn nhất diễn ra từ tháng 6 đến tháng 8, khi tỷ lệ này tăng 18% trong hai tháng liên tiếp.

Giảm mạnh

  • Between August and October, this figure dropped dramatically to 11%.
  • From August to October, there was a drop of 14% in the percentage of children taking dietary supplements.
  • Between August and October, there was a considerable fall in the percentage of children using supplements.
    → Từ tháng 8 đến tháng 10, có một sự sụt giảm đáng kể trong tỷ lệ trẻ em sử dụng thực phẩm bổ sung.
  • This was followed by a sharp drop of 14% over the next two months.
  • Supplement use experienced a dramatic fall between August and October.

Biểu đồ đường trong IELTS - IELTS Writing - phần 4

2. Từ vựng liên quan đến biểu đồ đường

Từ chỉ "Giảm"

  1. fall (fell, fallen) - giảm
  2. decrease (-ed, -ed) - giảm
  3. drop (dropped, dropped) - giảm
  4. plunge (-ed, -ed) - lao dốc
  5. decline (-ed, -ed) - suy giảm
  6. go down - đi xuống
  7. dip - hạ thấp

Từ chỉ "Mạnh mẽ/Đột ngột"

  1. dramatic (-ly) - đột ngột
  2. drastic (-ly) - quyết liệt
  3. sharp (-ly) - mạnh
  4. huge (-ly) - rất lớn
  5. enormous (-ly) - khổng lồ
  6. steep (-ly) - dốc đứng
  7. substantial (-ly) - đáng kể
  8. considerably - đáng kể

Từ chỉ "Tăng trưởng đến mức"

  1. jump to - nhảy lên
  2. ascend to - tăng lên
  3. climb to - leo lên
  4. go up to - đi lên
  5. increase to - tăng lên
  6. rise to - vươn lên
  7. grow to - phát triển đến

Cụm từ chỉ "Biến động"

  1. fluctuate (-ed, -ed) - dao động
  2. rise and fall - tăng và giảm
  3. go up and down - lên xuống
  4. wildly - mạnh mẽ
  5. display a fluctuation - thể hiện sự dao động
  6. demonstrate a fluctuation - cho thấy sự dao động

Từ chỉ "Chậm rãi"

  1. mildly - nhẹ nhàng
  2. moderately - vừa phải
  3. gradually - dần dần
  4. slightly - một chút
  5. steadily - đều đặn
  6. gently - nhẹ nhàng
  7. slowly - chậm rãi
  8. smoothly - trôi chảy

Cụm từ chỉ "Duy trì ổn định"

  1. remain stable - duy trì ổn định
  2. remain still - giữ nguyên
  3. remain steady - duy trì đều đặn
  4. do not change - không thay đổi
  5. be stable - ổn định
  6. maintain the same level - duy trì cùng mức
  7. level out - cân bằng

Link tải file PDF: bấm vào đây

------------------------

Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm.

Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1

Mẫu câu "đa năng" đạt 7.0 IELTS Writing

Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!

Mạng xã hội

Theo dõi chúng tôi trên các nền tảng

Tư vấn khoá học

Hoàn toàn Miễn phí từ chuyên gia
Vertical-banner

English is true IELTS for High Band

Ở I LOVE IELTS, chúng tôi theo đuổi giấc mơ điểm cao IELTS với nền tảng tiếng Anh thật tốt và áp dụng vào cuộc sống.

Bạn muốn nhận Tư vấn miễn phí từ chúng tôi

Assistant image right
Assistant image right