💥 Lấy lại tự tin trong IELTS Speaking chỉ trong 10 phút!
Các bạn ơi, cứ nhắc đến kỳ thi IELTS Speaking, có phải ai cũng hồi hộp, đổ mồ hôi tay không? 😰
Đừng lo! Hôm nay I LOVE IELTS sẽ hướng dẫn bạn cách lấy lại tự tin trong 10 phút, giúp bạn dễ dàng chinh phục IELTS Speaking! 🎤💪
Link tải file PDF ở cuối bài viết!

10 phút
Giúp bạn tìm lại sự tự tin trong bài thi nói IELTS!

Part 1 - (Bản thân)
- Sở thích của tôi rất đa dạng, bao gồm chạy bộ, đọc sách và chơi trò chơi điện tử.
My interests are manifold, including jogging, reading and playing computer games.
- Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.
I enjoy reading books in my leisure time.
- Tôi thích đánh cầu lông vào thời gian rảnh rỗi.
I enjoy playing badminton in my leisure time.
- Sở thích leo núi giúp tôi giữ gìn sức khỏe và gần gũi với thiên nhiên.
My hobby of climbing mountains keeps me fit and close to nature.
- Việc sưu tập tem giúp tôi học hỏi được nhiều điều.
Collecting stamps educates me in a variety of ways.
Part 2 - (Gia đình)
- Bố tôi xuất thân từ tầng lớp lao động.
My father is from a working-class background.
- Bố tôi làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.
My father works hard to support the family.
- Bố tôi là trụ cột của gia đình.
My father is the backbone of my family.
- Gia đình tôi có cả bố và mẹ đều đi làm, cùng xây dựng sự nghiệp.
My family is a two-career family with both my parents working.
- Quyền quyết định những việc quan trọng trong gia đình thuộc về mẹ tôi.
The decision power of family affairs is in the hand of my mother.

Part 3 - (Bạn bè)
- Tôi trân trọng tình bạn trong lúc hoạn nạn.
I treasure the friendship of a friend in need.
- Một người bạn thực sự luôn ở bên bạn khi bạn cần một bờ vai để dựa vào.
A true friend is always there for you when you need a shoulder to lean on.
- Cách duy nhất để có bạn là trở thành bạn của người khác trước.
The only way to have a friend is to be a friend first.
4. Xây dựng tình bạn cần nỗ lực từ cả hai phía.
To build up friendship needs the efforts on both sides.
5.Trong tình bạn, lòng trung thành có lẽ là điều quan trọng nhất.
In friendship, loyalty may be the most important thing.
Part 4 - (Bạn cùng lớp)
- Tôi thường tâm sự với cô ấy về những phiền muộn của mình.
I always pour my troubles to her.
- Tôi thích làn da mềm mại của cô ấy.
I adore her delicate skin.
- Cô ấy dịu dàng và thấu hiểu, đối với chúng tôi như một người chị gái.
Being tender and understanding, she is like a sister to us.
- Chúng tôi đã có nhiều khoảng thời gian đáng nhớ bên nhau.
We have much memorable time together.
- Chúng tôi cùng chia sẻ nỗi buồn và niềm vui.
We share our sorrow and happiness together.
- Tình bạn của chúng tôi được xây dựng trên nền tảng vững chắc.
Our friendship is built upon a solid base.

Part 5 - (Trẻ em)
- Cô bé là một đứa trẻ được nuông chiều.
She is a spoiled child.
- Ngày nay, trẻ em phải đối mặt với nhiều áp lực cạnh tranh hơn.
Nowadays children are under more pressure of competition.
- Trẻ em ngày nay được hưởng mức sống vật chất cao hơn.
Today's children enjoy a higher level of material life.
- Cháu gái tôi là một đứa trẻ đáng yêu với đôi mắt sáng và đôi chân nhỏ nhắn.
My niece is a lovely child with shiny eyes and tiny feet.
- Cậu bé là "tiểu hoàng đế" trong gia đình.
He is a little emperor of the family.
Part 6 - (Đồng nghiệp)
- Anh ấy luôn khoe khoang về những thành tích của mình.
He always brags about his achievements.
- Anh ấy bất cẩn đến mức không ai muốn làm việc cùng.
He is so careless that no one wants to work with him.
- Bạn không nên nói xấu đồng nghiệp sau lưng.
You should not say bad words about your colleagues behind their back.
- Anh ấy là linh hồn của nhóm.
He is the soul of the team.
- Trông anh ấy trẻ hơn so với tuổi thật, nhưng anh ấy rất chuyên nghiệp.
He is younger than his age, but he is quite professional.

Part 7 - (Người nổi tiếng)
- Ngày nay, nhiều người trẻ coi các ngôi sao truyền hình là hình mẫu của họ.
Nowadays many young people consider TV stars as their role models.
- Nữ diễn viên trẻ này đạt được danh tiếng quốc tế chỉ với một bộ phim.
The young actress achieves international fame with only one movie.
- Xâm phạm quyền riêng tư của người khác là hành vi phi đạo đức, dù họ không phải là người nổi tiếng.
It is immoral to probe into other people's privacy even if they are not famous.
- Anh ấy là thần tượng của tôi trong cả học tập và cuộc sống.
He is my idol both in my study and life.
Part 8 - (Hàng xóm)
- Tôi gần như đến thăm hàng xóm mỗi ngày.
I pay visits to my neighbours almost every day.
- Người Việt Nam chúng tôi luôn nói rằng "bà con xa không bằng láng giềng gần".
We Vietnamese always say that a near neighbour is better than a distant relative.
- Hàng xóm của tôi thường mang sang một số món ăn ngon mà cô ấy làm.
My neighbour often brings over some delicious food she makes.
- Một người hàng xóm tốt còn hơn anh em ở xa.
A good neighbour is better than a brother in the next village.
- Khi có vấn đề xảy ra, hàng xóm nên cố gắng thấu hiểu nhau.
When problems occur, neighbours should try to understand each other.

Part 9 - (Người già)
- Trung Quốc đã bước vào giai đoạn xã hội già hóa.
China has entered the aging society period.
- Khi con người già đi, đôi khi họ trở nên cáu kỉnh và bướng bỉnh.
When people grow old, sometimes they turn to be irritable and stubborn.
- Các thế hệ khác nhau cần phải thấu hiểu nhau nhiều hơn.
Different generations shall be more understanding to each other.
- Trong gia đình tôi, người già được tôn trọng.
In my family old people are honored.
Part 10 - (Giáo viên)
- Nghề giáo là một nghề cao quý.
Teaching is an honorable profession.
- Cha mẹ là những người thầy đầu tiên của chúng ta.
My parents are my first teachers.
- Giáo viên nên khuyến khích học sinh sáng tạo.。
Teacher should motivate students to be creative.
- Một giáo viên tốt nên khuyến khích hơn là chỉ đơn thuần giảng dạy.
A good teacher shall encourage rather than simply preach.
- Giáo viên cần học thêm về tâm lý học.
Teachers are required to learn something about psychology.

Part 11 - (Nhà lãnh đạo)
- Một nhà lãnh đạo giỏi luôn làm việc chăm chỉ như một con ngựa.
A good leader is always working hard like a horse.
- Là CEO của công ty này, anh ấy chịu rất nhiều áp lực.
As the CEO of this company, he is under much pressure.
- Những nhà lãnh đạo giỏi luôn gần gũi với nhân viên.
Good leaders are close to their employees.
- Một nhà lãnh đạo chuyên nghiệp luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách và rủi ro.
A professional leader is always ready to take challenges and risks.
- Vì anh ấy là người lãnh đạo, anh ấy phải đi đầu.
Since he is the leader, he is supposed to take the lead.
Part 12 - (Sách vở)
- Tôi không hứng thú với sách lắm.
Books are beyond my interest.
- Tôi thích những câu chuyện lãng mạn hơn tiểu thuyết hiện thực.
I prefer romantic stories to realistic novels.
- Tiểu thuyết về những anh hùng rất phổ biến ở Trung Quốc.
Novels on great heroes are popular in China.
4. Mỗi người có sở thích đọc sách khác nhau.
People have different tastes for books.
5.Bạn có thể tìm thấy đủ loại sách miễn phí trên Internet.
You can find all kinds of books on the Internet for free.
----------------
Link tải file PDF: bấm vào đây
Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm.
Tài liệu cần thiết cho IELTS Listening 7.0
Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1
Mẫu câu "đa năng" đạt 7.0 IELTS Writing
50 mẫu câu “vạn năng” dành cho IELTS Writing
Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!