Ghi nhớ 7000 từ vựng IELTS trong 100 câu

Sẵn sàng ghi điểm cao với vốn từ vựng, ngữ pháp chặt chẽ! Với bất kỳ bài kiểm tra nào, chiếc chìa khóa dẫn đến thành công luôn là kết quả từ sự chuẩn bị chỉnh chu cho vốn kiến thức, từ vựng, ngữ pháp và việc duy trì luyện tập chăm chỉ mỗi ngày. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ 7000 từ vựng IELTS trong 100 câu. Bạn cần hiểu rõ các câu trong bài viết đưa ra là lượng từ vựng bạn ghi nhớ được sẽ rất lớn.
Chuyên mục
Tác giả: I LOVE IELTSLast update 27/02/2025

Trong quá trình luyện thi IELTS, ắt hẳn bạn sẽ đôi lần bứt rứt khi không có đủ vốn từ và ngữ pháp để diễn đạt luận điểm của mình trong quá trình làm bài. Hoặc đối với bài thi Reading hay Listening, một từ vựng mới cũng có thể khiến bạn không trả lời được và vô tình bị mất điểm không đáng có. 

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ 7000 từ vựng IELTS trong 100 câu. Bạn cần hiểu rõ các câu trong bài viết đưa ra là lượng từ vựng bạn ghi nhớ được sẽ rất lớn.

Chúc bạn học tập, ôn luyện tốt!

Link tải file PDF ở cuối bài viết!

Ghi nhớ 7000 từ vựng IELTS trong 100 câu - phần 1

100 câu ghi nhớ 7000 từ vựng IELTS

8. Anthropologists have discovered that fear, happiness, sadness, and surprise are universally reflected in facial expressions.
→ Các nhà nhân chủng học đã phát hiện ra rằng sợ hãi, hạnh phúc, buồn bã và ngạc nhiên đều được thể hiện trên nét mặt một cách phổ quát.

9.Acids are chemical compounds that, in water solution, have a sharp taste, a corrosive action on metals, and the ability to turn certain blue vegetable dyes red.
→ Axit là hợp chất hóa học mà khi hòa tan trong nước có vị chua, tác động ăn mòn kim loại và có khả năng làm đổi màu một số thuốc nhuộm thực vật từ xanh sang đỏ.

10. Billie Holiday’s reputation as a great jazz-blues singer rests on her ability to give emotional depth to her songs.
→ Danh tiếng của Billie Holiday như một ca sĩ nhạc jazz-blues vĩ đại dựa vào khả năng truyền tải chiều sâu cảm xúc vào bài hát của cô.

11. Essentially, a theory is an abstract, symbolic representation of what is conceived to be reality.
→ Về cơ bản, một lý thuyết là một biểu hiện trừu tượng và mang tính biểu tượng của những gì được coi là thực tế.

12. Long before children are able to speak or understand a language, they communicate through facial expressions and by making noises.
→ Trước khi trẻ em có thể nói hoặc hiểu một ngôn ngữ, chúng giao tiếp thông qua biểu cảm khuôn mặt và phát ra âm thanh.

13. Eliminating problems by transferring the blame to others is often called scapegoating.
→ Việc loại bỏ vấn đề bằng cách đổ lỗi cho người khác thường được gọi là "tìm vật tế thần" (scapegoating).

14. The mechanism by which brain cells store memories is not clearly understood.
→ Cơ chế mà tế bào não lưu trữ ký ức vẫn chưa được hiểu rõ.

Ghi nhớ 7000 từ vựng IELTS trong 100 câu - phần 2

15. That xenon could not FORM chemical compounds was once believed by scientists.
→ Các nhà khoa học từng tin rằng xenon không thể tạo thành hợp chất hóa học.
16. The annual worth of Utah’s manufacturing is greater than that of its mining and farming combined.
→ Giá trị sản xuất hàng năm của bang Utah lớn hơn tổng giá trị khai thác mỏ và nông nghiệp cộng lại.

17. It is the interaction between people, rather than the events that occur in their lives, that is the main focus of social psychology.
→ Tâm lý học xã hội chủ yếu tập trung vào sự tương tác giữa con người với nhau, thay vì những sự kiện xảy ra trong cuộc sống của họ.

18. Not until 1866 was the fully successful transatlantic cable finally laid.
→ Mãi đến năm 1866, tuyến cáp xuyên Đại Tây Dương đầu tiên mới được đặt thành công.

19. Children with parents whose guidance is firm, consistent, and rational are inclined to possess high levels of self-confidence.
→ Trẻ em có cha mẹ hướng dẫn vững vàng, nhất quán và lý trí thường có xu hướng tự tin cao.

20. The history of painting is a fascinating chain of events that probably began with the very first pictures ever made.
→ Lịch sử hội họa là một chuỗi sự kiện hấp dẫn, có lẽ bắt đầu từ những bức tranh đầu tiên được tạo ra.

21. Buyers and sellers should be aware of new developments in technology can and does affect marketing activities.
→ Người mua và người bán nên nhận thức được rằng sự phát triển của công nghệ có thể và thực sự ảnh hưởng đến các hoạt động tiếp thị.

22. Not only can walking fish live out of water, but they can also travel short distances over land.
→ Cá biết đi không chỉ có thể sống ngoài nước mà còn có thể di chuyển khoảng cách ngắn trên đất liền.

Ghi nhớ 7000 từ vựng IELTS trong 100 câu - phần 3

23. Snow aids farmers by keeping heat in the lower ground levels, thereby saving the seeds from freezing.
→ Tuyết giúp ích cho nông dân bằng cách giữ nhiệt ở tầng đất thấp hơn, nhờ đó bảo vệ hạt giống khỏi bị đóng băng.

24. Often very annoying weeds, goldenrods crowd out less hardy plants and act as hosts to many insect pests.
→ Cây cỏ vàng thường là loại cỏ dại gây khó chịu, lấn át các loài cây kém chịu hạn hơn và là nơi trú ẩn của nhiều loài côn trùng gây hại.

25. Though once quite large, the population of the bald eagle across North America has drastically declined in the past forty years.
→ Mặc dù từng có số lượng khá lớn, nhưng trong 40 năm qua, số lượng đại bàng hói ở Bắc Mỹ đã giảm mạnh.

26. The practice of making excellent films based on rather obscure novels has been going on so long in the United States as to constitute a tradition.
→ Việc làm phim xuất sắc dựa trên những tiểu thuyết ít nổi tiếng đã diễn ra quá lâu ở Mỹ đến mức trở thành một truyền thống.

27. Since the consumer considers the best fruit to be that which is the most attractive, the grower must provide products that satisfy the discerning eye.
→ Vì người tiêu dùng cho rằng loại quả tốt nhất là loại có hình thức đẹp nhất, nên người trồng trọt phải cung cấp sản phẩm đáp ứng thị hiếu khắt khe.

28. Television is more than just an electronics; it is a means of expression, as well as a vehicle for communication, and as such becomes a powerful tool for reaching other human beings.
→ Truyền hình không chỉ là một thiết bị điện tử; nó là một phương tiện thể hiện và cũng là công cụ giao tiếp, vì vậy trở thành công cụ mạnh mẽ để kết nối con người.

29. The human skeleton consists of more than two hundred bones bound together by tough and relatively inelastic connective tissues called ligaments.
→ Bộ xương con người bao gồm hơn hai trăm chiếc xương được liên kết với nhau bởi các mô liên kết cứng và tương đối không đàn hồi, được gọi là dây chằng.

Ghi nhớ 7000 từ vựng IELTS trong 100 câu - phần 4

30. The application of electronic controls made possible by the microprocessor and computer storage have multiplied the uses of the modern typewriter.
→ Việc ứng dụng điều khiển điện tử, được thực hiện nhờ bộ vi xử lý và lưu trữ máy tính, đã làm tăng đáng kể chức năng của máy đánh chữ hiện đại.

31. Buyers and sellers should be aware of new developments in technology can and does affect marketing activities.
→ Người mua và người bán cần lưu ý đến sự phát triển của công nghệ vì nó có ảnh hưởng thực sự đến các hoạt động tiếp thị.

32. Among almost seven hundred species of bamboo, some are fully grown at less than a foot high, while others can grow three feet in twenty-four hours.
→ Trong gần 700 loài tre, một số trưởng thành chỉ cao dưới một foot, trong khi những loài khác có thể mọc ba feet chỉ trong vòng 24 giờ.

33. During the eighteenth century, Little Turtle was chief of the Miami tribe whose territory became what is now Indiana and Ohio.
→ Vào thế kỷ 18, "Rùa Nhỏ" là thủ lĩnh của bộ tộc Miami, khu vực của bộ tộc này sau đó trở thành bang Indiana và Ohio ngày nay.

34. Perfectly matched pearls, strung into a necklace, bring a far higher price than the same pearls sold individually.
→ Những viên ngọc trai được kết hợp hoàn hảo và xâu thành chuỗi có giá trị cao hơn nhiều so với việc bán lẻ từng viên.

35. The history of painting is a fascinating chain of events that probably began with the very first pictures ever made.
→ Lịch sử hội họa là một chuỗi sự kiện hấp dẫn có lẽ bắt đầu từ những bức tranh đầu tiên từng được tạo ra.

36. The use of well-chosen nonsense words makes possible the testing of many basic hypotheses in the field of language learning.
→ Việc sử dụng những từ vô nghĩa được lựa chọn kỹ lưỡng giúp kiểm tra nhiều giả thuyết cơ bản trong lĩnh vực học ngôn ngữ.

-----------------

Link tải file PDF: bấm vào đây

Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm.

Tổng hợp từ vựng thường gặp trong IELTS Listening

Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1

Mẫu câu "đa năng" đạt 7.0 IELTS Writing

50 mẫu câu “vạn năng” dành cho IELTS Writing

Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!

Mạng xã hội

Theo dõi chúng tôi trên các nền tảng

Tư vấn khoá học

Hoàn toàn Miễn phí từ chuyên gia
Vertical-banner

English is true IELTS for High Band

Ở I LOVE IELTS, chúng tôi theo đuổi giấc mơ điểm cao IELTS với nền tảng tiếng Anh thật tốt và áp dụng vào cuộc sống.

Bạn muốn nhận Tư vấn miễn phí từ chúng tôi

Assistant image right
Assistant image right