Danh sách từ vựng IELTS 7.0, có thể sử dụng trong phòng thi
Link tải file PDF ở cuối bài viết!

Công việc
- flow of personnel - Nhân tài lưu động
- mechanism of personnel flow - Cơ chế luân chuyển nhân sự
- survival of the fittest - Kẻ mạnh sinh tồn
- a sense of accomplishment - Cảm giác thành tựu
- company philosophy - Văn hóa doanh nghiệp
- team-work spirit - Tinh thần làm việc nhóm
- a fat salary - Mức lương hậu hĩnh
- a harmonious interpersonal relationship - Mối quan hệ giữa các cá nhân hài hòa
- a sense of responsibility - Tinh thần trách nhiệm
- material gains - Đãi ngộ vật chất
- promising future - Tương lai đầy triển vọng
- bright prospect - Triển vọng tươi sáng
- a challenging job - Một công việc đầy thử thách
- turning point - Bước ngoặt
- a decent job - Một công việc ổn định và đáng kính

Giao thông
- automobile industry - Công nghiệp ô tô
- pollution-free fuel - Nhiên liệu không ô nhiễm
- chronic lead poisoning - Nhiễm độc chì mãn tính
- popularization of cars - Sự phổ biến của ô tô
- rush hour - Giờ cao điểm
- zebra crossing - Vạch sang đường (vạch kẻ dành cho người đi bộ)
- non-renewable resources - Tài nguyên không thể tái tạo
- carbon dioxide - Khí CO₂
- a pillar industry - Ngành công nghiệp trụ cột
- road networks - Hệ thống đường bộ
- traffic engineering - Kỹ thuật giao thông
- the number of car ownership - Số lượng sở hữu xe hơi
- traffic accidents - Tai nạn giao thông
- speed limits - Giới hạn tốc độ

Động vật & Bảo vệ động vật
- test animals - Động vật dùng trong thí nghiệm
- animal rights - Quyền động vật
- clinical research - Nghiên cứu lâm sàng
- medical research - Nghiên cứu y học
- origin of species - Nguồn gốc loài
- alternative method - Phương pháp thay thế
- biological diversity - Đa dạng sinh học
- natural balance - Cân bằng tự nhiên
- equilibrium of ecosystem - Cân bằng hệ sinh thái
- endangered animals - Động vật có nguy cơ tuyệt chủng
- diversity of species - Đa dạng loài
- dominant species - Loài chiếm ưu thế
- right to live - Quyền được sống
- life-threatening diseases - Bệnh đe dọa tính mạng
- scientific gains - Thành tựu khoa học
- computer simulation - Mô phỏng bằng máy tính
- medical technology - Công nghệ y tế

Xã hội
- tertiary industry - Ngành công nghiệp dịch vụ (ngành công nghiệp cấp ba)
- traffic congestion - Ùn tắc giao thông
- water scarcity - Thiếu nước
- the environmental pollution - Ô nhiễm môi trường
- over-industrialization - Công nghiệp hóa quá mức
- over-crowdedness - Quá tải dân số
- wealth distribution - Phân phối tài sản
- social instability - Bất ổn xã hội
- urban construction - Xây dựng đô thị
- population explosion - Bùng nổ dân số
- a rising crime rate - Tỷ lệ tội phạm gia tăng
- drain of energy and resources - Sự cạn kiệt năng lượng và tài nguyên
- a rapid pace of life - Nhịp sống nhanh
- stress-related illnesses - Bệnh liên quan đến căng thẳng
- high cost of living - Chi phí sinh hoạt cao
- pastoral life - Cuộc sống điền viên (nông thôn)

Khoa học & Công nghệ
- advanced science - Khoa học tiên tiến
- double-edged sword - Con dao hai lưỡi
- earth-shaking changes - Những thay đổi mang tính cách mạng
- energy crisis - Khủng hoảng năng lượng
- depletion of resources - Sự cạn kiệt tài nguyên
- milestone - Cột mốc quan trọng
- sophisticated equipment - Thiết bị tiên tiến
- technical innovation - Đổi mới công nghệ
- expediency - Giải pháp tạm thời
- scientific invention - Phát minh khoa học
- a heated discussion - Cuộc tranh luận sôi nổi
- exhaust gas - Khí thải
- opposite forces - Lực đối lập
- a fatal breakdown - Sự cố nghiêm trọng
- potential hazards - Nguy cơ tiềm ẩn
- means of transportation - Phương tiện giao thông
-----------------
Link tải file PDF: bấm vào đây
Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm.
Tổng hợp từ vựng thường gặp trong IELTS Listening
Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1
Mẫu câu "đa năng" đạt 7.0 IELTS Writing
50 mẫu câu “vạn năng” dành cho IELTS Writing
Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!