"350 từ vựng IELTS Listening bạn nhất định phải biết! Không học là phí đấy nhé!
Nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn tăng điểm mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm bài. Để học hiệu quả, các bạn có thể:
- Nghe và đọc theo: Nghe phát âm chuẩn của từng từ và đọc theo để ghi nhớ cách phát âm.
- Đọc to và nhanh: Đọc to và nhanh để ghi nhớ chính tả và phát âm.
- Viết lại: Viết lại các từ vựng nhiều lần để củng cố trí nhớ.
Chúc các bạn ôn thi thật tốt và đạt kết quả cao!"
Link tải file PDF ở cuối bài.
11. park (n): công viên
12. exhibition (n): triển lãm
13. museum (n): bảo tàng
14. Spanish (n): tiếng Tây Ban Nha
15. garden (n): vườn, khu vườn
16. data (n): dữ liệu
17. garage (n): gara, nhà xe
18. sports (n): thể thao
19. range (n): phạm vi
20. hotel (n): khách sạn
21. club (n): câu lạc bộ
22. ancient (adj): cổ đại
23. office (n): văn phòng
24. government (n): chính phủ
25. access (n): lối vào, truy cập
26. manager (n): quản lý
27. flexible (adj): linh hoạt
28. north (n): phía Bắc
29. interview (n): buổi phỏng vấn
30. business (n): kinh doanh
31. service (n): dịch vụ
32. staff (n): nhân viên
33. area (n): khu vực
34. public (n): công chúng
35. cave (n): hang động
36. restaurant (n): nhà hàng
37. course (n): khóa học
38. computer n): máy tính
39. pool (n): hồ bơi
40. application (n): đơn xin, ứng dụng
41. gallery (n): phòng trưng bày
42. entertainment (n): giải trí
43. material (n):: nguyên liệu, tài liệu
44. animals (n): động vật
45. species (n): loài
46. equipment (n): thiết bị
47. presentation (n): bài thuyết trình
48. feedback (n):phản hồi
49. department (n):bộ phận
50. website (n):trang web
51. academic adj.: mang tính học thuật
52. children (n):trẻ em
53. october (n):tháng Mười
54. original (adj): nguyên bản
55. health (n):sức khỏe
56. facilities (n):cơ sở vật chất
57. temperature (n):nhiệt độ
58. by cash (phr): trả bằng tiền mặt
59. factory (n):nhà máy
60. training (n):đào tạo
61. drama (n):kịch, phim truyền hình
62. forest (n):rừng
63. music (n):âm nhạc
64. local (adj).: địa phương
65. parking (n):bãi đỗ xe
66. station (n):nhà ga
67. initial (adj): ban đầu
68. social (adj): thuộc xã hội
69. special (adj): đặc biệt
70. history (n):lịch sử
71. central (n):trung tâm
72. Japanese (n):tiếng Nhật
73. plants (n):thực vật
74. cinema (n):rạp chiếu phim
75. media (n):truyền thông
76. relationship (n):mối quan hệ
77. safety (n):sự an toàn
78. analysis (n): phân tích
79. kitchen (n):nhà bếp
80. internet (n):mạng internet
81. regular (adj): đều đặn, thường xuyên
82. natural (adj): tự nhiên
83. cost (n):chi phí
84. golf (n):môn golf
85. income (n):thu nhập
86. reception (n):quầy tiếp tân
87. weekend (n):cuối tuần
88. credit (n):tín chỉ
89. various (adj): đa dạng
90. sailing (n):chèo thuyền
91. supermarket (n):siêu thị
92. submit (v): nộp, gửi
93. concern (n):mối quan tâm
94. teenagers (n):thanh thiếu niên
95. campus (n):khuôn viên trường học
96. speed (n):tốc độ
97. Sydney (n):thành phố Sydney
98. tennis (n):môn tennis
99. science (n):khoa học
100. radio (n):đài phát thanh
101. outline (n):dàn ý, phác thảo
102. location (n):địa điểm
103. tour (n): chuyến du lịch
104. information (n):thông tin
105. financial (adj): thuộc tài chính
106. agency (n):đại lý
107. commercial (adj): thuộc thương mại
108. castle (n):lâu đài
109. assessment (n):đánh giá
110. secretary (n):thư ký
111. insects (n):côn trùng
112. textbook (n):sách giáo khoa
113. lack (n):sự thiếu hụt
114. workshop (n):hội thảo
115. confidence (n):sự tự tin
116. enquiry (n):cuộc điều tra, thắc mắc
117. variety (n):sự đa dạng
118. support (n):sự hỗ trợ
119. profit (n):lợi nhuận
120. security (n): an ninh
121. library (n):thư viện
122. soil (n):đất
123. construction (n):sự xây dựng
124. form (n):biểu mẫu
125. visual (adj): thuộc về thị giác
126. post (n):bưu phẩm, chức vụ
127. laundry (n):tiệm giặt là
128. system (n):hệ thống
129. tutor (n):gia sư
130. comedy (n):hài kịch
131. railway (n):đường sắt
132. bank (n):ngân hàng
133. opera (n):nhạc kịch
134. annual (adj): hàng năm
135. farm (n):trang trại
136. diving (n):lặn
137. trade (n):thương mại
138. discount (n):giảm giá
139. language (n):ngôn ngữ
140. certificate (n):chứng chỉ
141. accommodation (n):chỗ ở
142. wide (adj): rộng lớn
143. plastic (adj): bằng nhựa
144. conference (n):hội nghị
145. weight (n):cân nặng
146. notice (n):thông báo
147. evidence (n):bằng chứng
148. economics (n):kinh tế học
149. shoes (n):giày dép
150. painting (n):bức tranh
education (n):: giáo dục
relevant (adj): liên quan
building (n):: tòa nhà
recorder(n):: máy ghi âm
square(n):: quảng trường, hình vuông
structure (n):: cấu trúc
Africa (n):: châu Phi
concert(n):: buổi hòa nhạc
desert(n): sa mạc
horse(n): ngựa
standard(n): tiêu chuẩn
statement (n): tường trình
theatre (n): nhà hát
advertisement(n): quảng cáo
architecture(n): kiến trúc
characteristic(n): đặc điểm
coffee(n): cà phê
Saturday: thứ bảy
mathematics(n): toán học
jacket(n): áo khoác
politics(n): chính trị
cream(n): kem
clothes(n): quần áo
statistics(n): thống kê
development(n): sự phát triển
property(n): tài sản, bất động sản
emergency(n): trường hợp khẩn cấp
April(n): tháng tư
Confident (adj): tự tin
shopping(n):mua sắm
register(v): đăng ký
proccessing (n): sự thưa kiện
volume (n): Thể tích
seminar(n): hội thảo
fund(n): quỹ
power(n): sức mạnh
aids (n): sự giúp đỡ
sheet(n): tờ, tấm
category(n): loại
defense(n):phòng thủ
symbol(n): biểu tượng
discussion(n): cuộc thảo luận
barbecue(n):tiệc nướng
loan(n): khoản vay
extra(adj) thêm, phụ
decision(n):quyết định
union(n): hiệp hội
notes(n): ghi chú
expansion(n): sự mở rộng
coach(n): huấn luyện viên
bathroom(n): phòng tắm
tourism(n): ngành du lịch
newspapers(n): báo, tạp chí
blood(n): máu
code(n): mã
secondary (adj): cấp hai, trung học
object(n): vật thể, mục tiêu
invasion(n): sự xâm lược
trousers(n): quần
behavior(n): hành vi
activities(n):hoạt động
marketing(n):tiếp thị
cities(n): thành phố
beach(n): bãi biển
wheelchair(n): xe lăn
audience(n): khán giả
launch(v) khởi động
purpose(n): mục đích
magazines(n): tạp chí
design(v): thiết kế
stomach(n): dạ dày
cable(n): cáp
town(n): thị trấn
decoration(n): trang trí
arrangements(n): sự sắp xếp
fishing(n): câu cá
refreshments(n): đồ ăn nhẹ
consumption(n): tiêu thụ
brain(n): não
action(n): hành động
competition(n): cuộc thi
energy(n): năng lượng
apartment(n): căn hộ
grey(n): màu xám
silver(n): màu bạc
international(adj): quốc tế
recruit (v): tuyển dụng
definition(n): định nghĩa
personal(adj): cá nhân
November(n): tháng mười một
Arrangement (n): sắp xếp
surface: (n):bề mặt
festival(n): lễ hội
donation(n): quyên góp
measurement(n): phép đo
limitation(n): giới hạn
socks(n): tất
package(n): gói hàng
leisure(n): thời gian rảnh
criteria(n): tiêu chí
tools(n): công cụ
south(n): phía nam
sufficient(adj): đủ
passport(n): hộ chiếu
motivation(n): động lực
cafeteria(n): căng tin, quán ăn tự phục vụ
oxygen(n):oxy
experiment(n): thí nghiệm
studio(n): phòng thu, căn hộ một phòng
dissertation(n): luận văn
term(n): học kỳ
helicopter(n): trực thăng
dining hall (n): nhà ăn
Australian(n): người Úc
lectures(n): bài giảng
barrier(n): rào cản
feeding(n): cho ăn
quiet(adj): yên tĩnh
report(n): báo cáo
brick(n): gạch
selection(n): sự lựa chọn
project(n): dự án
handle(v): xử lý
observe(v): quan sát
oil(n): dầu
tutorial(n): buổi hướng dẫn
rock: (n):đá
questionnaire(n): bảng câu hỏi
previous(adj): trước đó
swimming(n): bơi lội
steam(n): hơi nước
booklet(n): cuốn sách nhỏ
cycling(n): đi xe đạp
photograph(n): ảnh
mental(adj): tinh thần
chess(n): cờ vua
migration (n): di cư
cheque(n): séc
concentration(n): sự tập trung
necessary(adj): cần thiết
email(n): thư điện tử
historical(n): thuộc về lịch sử
capacity(n): năng lực
global(adj): toàn cầu
diet(n): chế độ ăn
route(n): tuyến đường
parents(n): bố mẹ
injury(n): chấn thương
biological(adj): sinh học
pollution(n): ô nhiễm
traffic(n): giao thông
video(n):video
eyesight(n): thị lực
value(n): giá trị
-------------------
Link tải file PDF: Bấm tại đây
Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm:
Mẫu câu đạt 7.0+ IELTS Speaking
Ở I LOVE IELTS, chúng tôi theo đuổi giấc mơ điểm cao IELTS với nền tảng tiếng Anh thật tốt và áp dụng vào cuộc sống.