350 từ vựng IELTS Listening

Các bạn ơi, hôm nay I LOVE IELTS sẽ chia sẻ với các bạn 350 từ vựng thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Listening. Như các bạn đã biết, phần thi nghe là một trong những phần quan trọng nhất của kỳ thi IELTS, và việc nắm vững vốn từ vựng là chìa khóa để đạt điểm cao. Rất nhiều bạn thường gặp phải tình huống nghe được từ nhưng lại không viết đúng chính tả, dẫn đến mất điểm oan uổng. Bộ 350 từ vựng này được tổng hợp từ các đề thi IELTS thật, bao gồm những từ vựng thường gặp như "insurance" (bảo hiểm), "garage" (gara), "restaurant" (nhà hàng),... Việc học thuộc những từ này sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn và viết chính xác hơn trong khi làm bài.
Chuyên mục
Tác giả: I LOVE IELTSLast update 20/01/2025

"350 từ vựng IELTS Listening bạn nhất định phải biết! Không học là phí đấy nhé!

Nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn tăng điểm mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm bài. Để học hiệu quả, các bạn có thể:

  • Nghe và đọc theo: Nghe phát âm chuẩn của từng từ và đọc theo để ghi nhớ cách phát âm.
  • Đọc to và nhanh: Đọc to và nhanh để ghi nhớ chính tả và phát âm.
  • Viết lại: Viết lại các từ vựng nhiều lần để củng cố trí nhớ.

Chúc các bạn ôn thi thật tốt và đạt kết quả cao!"

Link tải file PDF ở cuối bài.

350 Từ vựng IELTS Listening Phần 1

350 Từ vựng IELTS Listening Phần 2

Group 1

  1. water (n): nước
  2. card (n): thẻ, card
  3. centre (n): trung tâm
  4. group (n): nhóm
  5. insurance (n):  bảo hiểm
  6. research (n): nghiên cứu
  7. essay (n): bài luận
  8. vocabulary (n): từ vựng
  9. transport (n): phương tiện giao thông
  10. wood (n):  gỗ

Group 2

11. park (n): công viên
12. exhibition (n): triển lãm
13. museum (n): bảo tàng
14. Spanish (n): tiếng Tây Ban Nha
15. garden (n):  vườn, khu vườn
16. data (n): dữ liệu
17. garage (n):  gara, nhà xe
18. sports (n): thể thao
19. range (n): phạm vi
20. hotel (n): khách sạn

Group 3

21. club (n):  câu lạc bộ
22. ancient (adj): cổ đại
23. office (n): văn phòng

24. government (n): chính phủ
25. access (n): lối vào, truy cập
26. manager (n): quản lý
27. flexible (adj): linh hoạt
28. north (n): phía Bắc
29. interview (n): buổi phỏng vấn
30. business (n): kinh doanh

Group 4

31. service (n): dịch vụ
32. staff (n): nhân viên
33. area (n): khu vực
34. public (n): công chúng
35. cave (n): hang động
36. restaurant (n): nhà hàng
37. course (n): khóa học
38. computer n): máy tính
39. pool (n): hồ bơi
40. application (n): đơn xin, ứng dụng

Group 5

41. gallery (n): phòng trưng bày
42. entertainment (n): giải trí
43. material (n):: nguyên liệu, tài liệu
44. animals (n): động vật
45. species (n): loài
46. equipment (n): thiết bị
47. presentation (n): bài thuyết trình

48. feedback (n):phản hồi
49. department (n):bộ phận
50. website (n):trang web

350 Từ vựng IELTS Listening Phần 3

Group 6

51. academic adj.: mang tính học thuật
52. children (n):trẻ em
53. october (n):tháng Mười
54. original (adj): nguyên bản
55. health (n):sức khỏe
56. facilities (n):cơ sở vật chất
57. temperature (n):nhiệt độ
58. by cash (phr): trả bằng tiền mặt
59. factory (n):nhà máy
60. training (n):đào tạo

Group 7

61. drama (n):kịch, phim truyền hình
62. forest (n):rừng
63. music (n):âm nhạc
64. local (adj).: địa phương
65. parking (n):bãi đỗ xe
66. station (n):nhà ga
67. initial (adj): ban đầu
68. social (adj): thuộc xã hội
69. special (adj): đặc biệt
70. history (n):lịch sử

Group 8

71. central (n):trung tâm
72. Japanese (n):tiếng Nhật
73. plants (n):thực vật
74. cinema (n):rạp chiếu phim
75. media (n):truyền thông
76. relationship (n):mối quan hệ
77. safety (n):sự an toàn
78. analysis (n): phân tích
79. kitchen (n):nhà bếp
80. internet (n):mạng internet

Group 9

81. regular (adj): đều đặn, thường xuyên
82. natural (adj): tự nhiên
83. cost (n):chi phí
84. golf (n):môn golf
85. income (n):thu nhập
86. reception (n):quầy tiếp tân
87. weekend (n):cuối tuần
88. credit (n):tín chỉ
89. various (adj): đa dạng
90. sailing (n):chèo thuyền

Group 10

91. supermarket (n):siêu thị
92. submit (v): nộp, gửi
93. concern (n):mối quan tâm
94. teenagers (n):thanh thiếu niên
95. campus (n):khuôn viên trường học
96. speed (n):tốc độ
97. Sydney (n):thành phố Sydney
98. tennis (n):môn tennis
99. science (n):khoa học
100. radio (n):đài phát thanh

350 Từ vựng IELTS Listening Phần 4

Group 11

101. outline (n):dàn ý, phác thảo
102. location (n):địa điểm
103. tour (n): chuyến du lịch
104. information (n):thông tin
105. financial (adj): thuộc tài chính
106. agency (n):đại lý
107. commercial (adj): thuộc thương mại
108. castle (n):lâu đài
109. assessment (n):đánh giá
110. secretary (n):thư ký

Group 12

111. insects (n):côn trùng
112. textbook (n):sách giáo khoa
113. lack (n):sự thiếu hụt
114. workshop (n):hội thảo
115. confidence (n):sự tự tin
116. enquiry (n):cuộc điều tra, thắc mắc
117. variety (n):sự đa dạng
118. support (n):sự hỗ trợ
119. profit (n):lợi nhuận
120. security (n): an ninh

Group 13

121. library (n):thư viện
122. soil (n):đất
123. construction (n):sự xây dựng
124. form (n):biểu mẫu
125. visual (adj): thuộc về thị giác
126. post (n):bưu phẩm, chức vụ
127. laundry (n):tiệm giặt là
128. system (n):hệ thống
129. tutor (n):gia sư
130. comedy (n):hài kịch

Group 14

131. railway (n):đường sắt
132. bank (n):ngân hàng
133. opera (n):nhạc kịch
134. annual (adj): hàng năm
135. farm (n):trang trại
136. diving (n):lặn
137. trade (n):thương mại
138. discount (n):giảm giá
139. language (n):ngôn ngữ
140. certificate (n):chứng chỉ

Group 15

141. accommodation (n):chỗ ở
142. wide (adj): rộng lớn
143. plastic (adj): bằng nhựa
144. conference (n):hội nghị
145. weight (n):cân nặng
146. notice (n):thông báo
147. evidence (n):bằng chứng
148. economics (n):kinh tế học
149. shoes (n):giày dép
150. painting (n):bức tranh

350 Từ vựng IELTS Listening Phần 5

Group 16:

education (n):: giáo dục

relevant (adj): liên quan

building (n):: tòa nhà

recorder(n):: máy ghi âm

square(n):: quảng trường, hình vuông

structure (n):: cấu trúc

Africa (n):: châu Phi

concert(n):: buổi hòa nhạc

Group 17:

desert(n): sa mạc

horse(n): ngựa

standard(n): tiêu chuẩn

statement (n): tường trình

theatre (n): nhà hát

advertisement(n): quảng cáo

architecture(n): kiến trúc

characteristic(n): đặc điểm

coffee(n): cà phê

Saturday: thứ bảy

Group 18:

mathematics(n): toán học

jacket(n): áo khoác

politics(n): chính trị

cream(n): kem

clothes(n): quần áo

statistics(n): thống kê

development(n): sự phát triển

property(n): tài sản, bất động sản

emergency(n): trường hợp khẩn cấp

April(n): tháng tư

Group 19:

Confident (adj): tự tin

shopping(n):mua sắm

register(v): đăng ký

proccessing (n): sự thưa kiện

volume (n): Thể tích

seminar(n): hội thảo

fund(n): quỹ

power(n): sức mạnh

aids (n): sự giúp đỡ

sheet(n): tờ, tấm

Group  20:

category(n): loại

defense(n):phòng thủ

symbol(n): biểu tượng

discussion(n): cuộc thảo luận

barbecue(n):tiệc nướng

loan(n): khoản vay

extra(adj) thêm, phụ

decision(n):quyết định

union(n): hiệp hội

notes(n): ghi chú

350 Từ vựng IELTS Listening Phần 6

Group 21:

expansion(n): sự mở rộng

coach(n): huấn luyện viên

bathroom(n): phòng tắm

tourism(n): ngành du lịch

newspapers(n): báo, tạp chí

blood(n): máu

code(n): mã

secondary (adj): cấp hai, trung học

object(n): vật thể, mục tiêu

invasion(n): sự xâm lược

Group 22:

trousers(n): quần

behavior(n): hành vi

activities(n):hoạt động

marketing(n):tiếp thị

cities(n): thành phố

beach(n): bãi biển

wheelchair(n): xe lăn

audience(n): khán giả

launch(v) khởi động

purpose(n): mục đích

Group 23:

magazines(n): tạp chí

design(v): thiết kế

stomach(n): dạ dày

cable(n): cáp

town(n): thị trấn

decoration(n): trang trí

arrangements(n): sự sắp xếp

fishing(n): câu cá

refreshments(n): đồ ăn nhẹ

Group 24:

consumption(n): tiêu thụ

brain(n): não

action(n): hành động

competition(n): cuộc thi

energy(n): năng lượng

apartment(n): căn hộ

grey(n): màu xám

silver(n): màu bạc

international(adj): quốc tế

recruit (v): tuyển dụng

definition(n): định nghĩa

Group 25:

personal(adj): cá nhân

November(n): tháng mười một

Arrangement (n): sắp xếp

surface: (n):bề mặt

festival(n): lễ hội

donation(n): quyên góp

measurement(n): phép đo

limitation(n): giới hạn

socks(n): tất

package(n): gói hàng

Group 26:

leisure(n): thời gian rảnh

criteria(n): tiêu chí

tools(n): công cụ

south(n): phía nam

sufficient(adj): đủ

passport(n): hộ chiếu

motivation(n): động lực

cafeteria(n): căng tin, quán ăn tự phục vụ

oxygen(n):oxy

experiment(n): thí nghiệm

350 Từ vựng IELTS Listening Phần 7

Group 27:

studio(n): phòng thu, căn hộ một phòng

dissertation(n): luận văn

term(n): học kỳ

helicopter(n): trực thăng

dining hall (n): nhà ăn

Australian(n): người Úc

lectures(n): bài giảng

barrier(n): rào cản

feeding(n): cho ăn

quiet(adj): yên tĩnh

Group 28:

report(n): báo cáo

brick(n): gạch

selection(n): sự lựa chọn

project(n): dự án

handle(v): xử lý

observe(v): quan sát

oil(n): dầu

tutorial(n): buổi hướng dẫn

rock: (n):đá

questionnaire(n): bảng câu hỏi

Group 29:

previous(adj): trước đó

swimming(n): bơi lội

steam(n): hơi nước

booklet(n): cuốn sách nhỏ

cycling(n): đi xe đạp

photograph(n): ảnh

mental(adj): tinh thần

chess(n): cờ vua

migration (n): di cư

cheque(n): séc

Group 30:

concentration(n): sự tập trung

necessary(adj): cần thiết

email(n): thư điện tử

historical(n): thuộc về lịch sử

capacity(n): năng lực

global(adj): toàn cầu

diet(n): chế độ ăn

route(n): tuyến đường

parents(n): bố mẹ

injury(n): chấn thương

Group 31:

biological(adj): sinh học

pollution(n): ô nhiễm

traffic(n): giao thông

video(n):video

eyesight(n): thị lực

value(n): giá trị

-------------------

Link tải file PDF: Bấm tại đây

Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm:

Mẫu câu đạt 7.0+ IELTS Speaking

Các cách diễn đạt nâng cao cho bài luận IELTS

Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!

Mạng xã hội

Theo dõi chúng tôi trên các nền tảng

Tư vấn khoá học

Hoàn toàn Miễn phí từ chuyên gia
Vertical-banner

English is true IELTS for High Band

Ở I LOVE IELTS, chúng tôi theo đuổi giấc mơ điểm cao IELTS với nền tảng tiếng Anh thật tốt và áp dụng vào cuộc sống.

Bạn muốn nhận Tư vấn miễn phí từ chúng tôi

Assistant image right
Assistant image right