Có nhiều học viên luôn dành nhiều thời gian cho bài luận lớn trong phần viết của kỳ thi IELTS và chỉ bắt đầu chuẩn bị cho bài luận IELTS ngắn vài ngày trước kỳ thi? Để giúp các bạn chuẩn bị cho kỳ thi một cách nhanh chóng, I LOVE IELTS đã đặc biệt tóm tắt cho các bạn những mẫu câu quan trọng phải sử dụng trong 30 dạng bài luận. Thực sự không khó để đạt điểm 8 trong các bài luận nếu bạn sử dụng tốt. Bao gồm
1️⃣Đoạn mở đầu: biểu đồ mô tả
2️⃣Phân đoạn tổng quan: Dữ liệu so sánh
3️⃣Phân đoạn chi tiết: Mô tả xu hướng (tăng 🔝, giảm ⬇, ổn định, dao động, vượt quá, v.v. xu hướng)
4️⃣Phần chi tiết: mô tả các giá trị (giá trị cao nhất, giá trị thấp nhất, giá trị trung bình, mối quan hệ số, v.v.)
5️⃣Từ vựng và mẫu câu thường dùng cho câu hỏi bản đồ
6️⃣Từ vựng và mẫu câu thường dùng cho sơ đồ luồng
30 mẫu câu này gần như bao trùm cấu trúc câu của toàn bộ bài luận được sử dụng trong bài luận IELTS, chúng có thể giúp mọi người đạt được số điểm vượt mong đợi trong một khoảng thời gian ngắn!
Link tải file PDF ở cuối bài!

I. Mở đầu đoạn văn miêu tả biểu đồ
(1) Biểu đồ cột
- The bar chart illustrates that...
Biểu đồ cột này minh họa rằng...
- This is a column chart showing...
Đây là một biểu đồ cột, miêu tả...
- The bar chart shows/reveals/demonstrates/depicts/illustrates/presents/represents/describes trends in...
Biểu đồ cột này thể hiện/tiết lộ/diễn giải/miêu tả các xu hướng về...
- From the information in the bar chart...
Từ các thông tin trong biểu đồ cột này...
- The two bar graphs above reflect...
Hai biểu đồ cột trên phản ánh...
- The variations in the bar graph can be attributed to...
Các thay đổi trong biểu đồ cột này có thể được quy về…
(2) Biểu đồ tròn
- It is clearly evident from the pie charts above that...
Từ các biểu đồ tròn phía trên, có thể thấy rõ ràng rằng...
- The pie graph depicts (that)...
Biểu đồ tròn này minh họa rằng...
- The graph, presented in a pie chart, shows the general trend in...
Biểu đồ, dưới dạng biểu đồ tròn, cho thấy xu hướng chung về...
- The pie graph depicts...
Biểu đồ tròn mô tả...
- The percentage remained steady at...
Tỷ lệ này vẫn duy trì ở mức...
- The figures in the pie chart are based on a survey of how...
Các số liệu trong biểu đồ tròn dựa trên một cuộc khảo sát về cách...

(3) Biểu đồ đường
- It is clear from the line graph above that...
Từ biểu đồ đường phía trên có thể thấy rõ rằng...
- The line graph shows some interesting trends related to...
Biểu đồ đường này cho thấy một số xu hướng liên quan đến...
- As can be seen from the graph, the two curves show the fluctuation of...
Từ biểu đồ có thể thấy, hai đường cong thể hiện sự dao động của...
- This is a curve graph which describes the trend of...
Đây là một biểu đồ đường miêu tả xu hướng của...
- What is notable in the graph is that...
Điều đáng chú ý trong biểu đồ là...
- As can be seen from the line graph, great changes have taken place in...
Từ biểu đồ đường có thể thấy, đã có những thay đổi lớn trong…
(4) Biểu đồ bảng
- From the table, we can clearly see that...
Từ bảng, chúng ta có thể thấy rõ rằng...
- As is shown/demonstrated/exhibited in the diagram/graph/chart/table...
Như được thể hiện/diễn giải/biểu thị trong bảng biểu...
- The table shows the changes in the number of... over the period from... to...
Bảng biểu cho thấy sự thay đổi trong số lượng... từ giai đoạn... đến...
- This table shows the changing proportion of a & b from... to...
Bảng biểu này cho thấy tỷ lệ thay đổi của a & b từ... đến...
- The table suggests that = It can be concluded from the table that = As is suggested from the table = The information shown in the table indicates that...
Từ bảng, chúng ta có thể kết luận rằng... = Dữ liệu từ bảng cho thấy rằng...
- According to the chart/figures...
Dựa vào bảng/số liệu...

(5) Sơ đồ
- The first diagram shows/reveals/presents/represents/depicts/describes/illustrates/demonstrates that...
Biểu đồ đầu tiên cho thấy/tiết lộ/trình bày/đại diện/miêu tả/minh họa rằng...
- The diagram shows the structure of...
Biểu đồ thể hiện cấu trúc của...
- It mainly consists of...
Biểu đồ chủ yếu bao gồm...
- It involves the following steps...
Biểu đồ bao gồm các bước sau...
- The whole procedure can be divided into... stages.
Toàn bộ quá trình có thể được chia thành... giai đoạn.
- Most notably, according to the information in the diagraph...
Đáng chú ý nhất là, theo thông tin từ biểu đồ...
(6) Bản đồ
- The map gives/offers/provides information about/regarding/respecting/concerning...
Bản đồ cung cấp thông tin về/liên quan đến...
- It is shown/depicted/demonstrated/illustrated/revealed in the map that...
Như được thể hiện/miêu tả/diễn giải/minh họa/tiết lộ trong bản đồ rằng...
- The two maps/diagrams give information about the changes happening to... in... and...
Hai bản đồ/biểu đồ này cung cấp thông tin về những thay đổi xảy ra ở... trong khoảng... và...
- There have been significant changes in the landscape over the given period.
Đã có những thay đổi đáng kể trong cảnh quan trong khoảng thời gian được đề cập.
- The diagrams illustrate some proposed changes to the central area of the town of...
Các biểu đồ minh họa một số đề xuất thay đổi cho khu vực trung tâm của thị trấn...

II. Tổng kết đoạn văn: So sánh dữ liệu
(1) So sánh nhiều biểu đồ/dữ liệu:
- It is evident when comparing these graphs that...
Rõ ràng khi so sánh các biểu đồ này rằng...
- If we compare the ratios between..., founded in... show the most significant differences.
Nếu chúng ta so sánh tỷ lệ giữa..., thì thấy rõ sự khác biệt đáng kể nhất là...
- Compared with = Compared to = In comparison with = In comparison to = By comparison with = By comparison to...
So với...
- The percentage of A in... is significantly lower/higher than that of B, particularly in...
Tỷ lệ phần trăm của A trong... thấp/cao hơn đáng kể so với B, đặc biệt là trong...
- The percentage of A overtakes/exceeds/outnumbers/surpasses/passes/outstrips B with a% and b% respectively.
Tỷ lệ phần trăm của A vượt qua/vượt quá/nhiều hơn so với B, lần lượt là a% và b%.
- The percentage of A is slightly larger/smaller than that of B.
Tỷ lệ của A cao hơn/thấp hơn một chút so với B.
(2) So sánh điểm khác biệt:
- A differs from B in that...
A khác với B ở chỗ...
- The difference in the numbers of A and B at... remains insignificant.
Sự khác biệt trong số liệu giữa A và B tại... không đáng kể.
- There is not a great deal of difference between A and B.
Không có nhiều khác biệt lớn giữa A và B.
- There are a lot of similarities/differences between A and B.
Giữa A và B có rất nhiều điểm tương đồng/khác biệt.
- The difference between A and B lies in...
Sự khác biệt giữa A và B nằm ở…
(3) So sánh điểm tương đồng:
- Be similar to...
Giống với...
- Be the same as...
Giống hệt với...
- There are a lot of similarities between A and B.
Có rất nhiều điểm tương đồng giữa A và B.
- A has something in common with B.
A có một số điểm chung với B.
- A and B are the same/are equal.
A và B giống nhau/có giá trị bằng nhau.

III. Chi tiết đoạn văn: Miêu tả xu hướng
(1) Xu hướng tăng:
- Tăng lên: rise = increase = grow = climb = jump = skyrocket
- Tăng nhẹ: a slight increase = increase slightly
- Tăng nhanh: rapid growth = increase more rapidly
- Tăng đáng kể: a dramatic increase = increase dramatically
- Tăng đều: increase uniformly = increase constantly
- Tăng liên tục: increase continuously
- Thấy một mức tăng nhỏ đến: see a small rise to…
- Tăng đến đỉnh điểm ở: climb to its peak at = reach its peak at
- Con số tăng mạnh đến: the number sharply went up to…
- a considerable increase/decrease occurred from... to...
Sự tăng/giảm đáng kể xảy ra từ... đến…
(2) Xu hướng giảm:
- Giảm: decrease = decline = fall = drop = slide = plummet
- Giảm nhẹ: a slight decrease = decrease slightly
- Giảm đáng kể: a significant decline = decline noticeably
- Giảm liên tục...: fall consistently
- Rơi nhanh đến: plummet to…
- Xuất hiện xu hướng giảm: witness a downward trend
- ... the rate of decrease slowed down.
Tốc độ giảm chậm dần từ... đến...
- From this year on, there was a gradual decline/reduction in A, reaching a figure of...
Từ năm nay, đã có sự suy giảm/giảm dần A, đạt đến một con số của …
(3) Xu hướng ổn định:
- duy trì: remain
- Giữ ổn định: remain stable = steady = constant = unchanged
- Tương đối ổn định: ... remained relatively stable = remain unchanged at around…
- Có rất ít thay đổi trong số liệu cho…: There is relatively little change in the figure for…
- Over the period of..., A remained level.
Trong khoảng thời gian..., A không thay đổi nhiều.
--------------
Link tải file PDF: bấm vào đây
Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm.
Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1
Mẫu câu "đa năng" đạt 7.0 IELTS Writing
50 mẫu câu “vạn năng” dành cho IELTS Writing
Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!