📌 IELTS Writing Task 1 nhìn có vẻ phức tạp, nhưng nếu nắm được quy luật và công thức thì hoàn toàn không khó ✅
📚 Đặc biệt, đây là 80 mẫu câu quan trọng mà đội ngũ giảng dạy khuyên dùng. Thành thạo chúng, band 8.0 không còn xa vời!
📚 Bộ 80 mẫu câu bao gồm:
👉 Mở bài: Mô tả biểu đồ + diễn đạt lại đề bài
👉 Tổng quan: So sánh số liệu
👉 Thân bài: Mô tả xu hướng và sự thay đổi tổng thể
👉 Thân bài: Cách miêu tả các con số đặc biệt
🔥 Bộ 80 câu này bao phủ toàn bộ các dạng bài thường gặp trong IELTS Writing Task 1. Chỉ cần học thuộc và áp dụng trực tiếp vào bài thi! 🥳
Làm chủ Task 1 nhanh chóng để dành thời gian tập trung chinh phục band cao trong Task 2 nhé!
📦 Bản đầy đủ đã sẵn sàng – Nhanh chóng học ngay, chúc mọi người sớm "về bờ" thành công! 🦆
Link tải File PDF ở cuối bài viết!
Mẫu câu viết IELTS Task 1 - 80 câu
_(_Dành cho biểu đồ đường, biểu đồ quạt, biểu đồ cột, bảng số liệu, lưu đồ, bản đồ, biểu đồ kết hợp)
1. Mở bài: Câu mô tả biểu đồ
✔ Biểu đồ cột (Bar Chart)
- The bar chart illustrates that…
Biểu đồ cột thể hiện rằng…
- This is a column chart showing…
Đây là một biểu đồ cột, mô tả…
- From the information in the bar chart…
Từ thông tin trong biểu đồ cột có thể thấy…
- The two bar graphs above reflect…
Hai biểu đồ cột phía trên phản ánh…
- The graph provides some interesting data regarding…
Biểu đồ cung cấp một số dữ liệu thú vị về…
✔ Biểu đồ tròn (Pie Chart)
- It is clearly evident from the pie charts above that…
Từ các biểu đồ tròn trên có thể thấy rõ rằng…
- The pie graph depicts (that)…
Biểu đồ tròn cho thấy…
- The graph, presented in a pie chart, shows the general trend in…
Biểu đồ dưới dạng biểu đồ tròn mô tả xu hướng chung trong…
- The pie graph depicts…
Biểu đồ tròn mô tả…
- The percentage remained steady at…
Tỷ lệ phần trăm duy trì ổn định ở mức…

✔ Biểu đồ đường (Line Graph)
- It is clear from the line graph above that…
Từ biểu đồ đường trên có thể thấy rõ rằng…
- The line graph shows some interesting trends related to…
Biểu đồ đường cho thấy một số xu hướng thú vị liên quan đến…
- As can be seen from the graph, the two curves show the fluctuation of…
Từ biểu đồ có thể thấy, hai đường cong thể hiện sự dao động của…
- This is a curve graph which describes the trend of…
Đây là một biểu đồ đường mô tả xu hướng của…
✔ Bảng số liệu (Table Chart)
- From the table, we can clearly see that…
Từ bảng số liệu, chúng ta có thể thấy rõ rằng…
- As is shown in the table…
Như bảng số liệu thể hiện…
- The table shows the changes in the number of… over the period from…to…
Bảng số liệu cho thấy sự thay đổi về số lượng… trong giai đoạn từ…đến…
- This table shows the changing proportion of a & b from…to…
Bảng này mô tả sự thay đổi tỷ lệ của a và b từ…đến…

2. Tổng kết đoạn: So sánh dữ liệu
✔ So sánh nhiều biểu đồ / giá trị dữ liệu
- It is evident when comparing these graphs that…
Khi so sánh các biểu đồ này, có thể thấy rõ rằng…
- If we compare the ratios between…, founded in… show the most significant differences.
Nếu chúng ta so sánh tỷ lệ giữa…, phần… thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất.
- Compared with = Compared to = In comparison with = In comparison to
So sánh với…
- By comparison with = By comparison to
So với…
- The percentage of A in … is significantly lower/higher than that of B, particularly in…
Tỷ lệ phần trăm của A trong… thấp hơn/cao hơn đáng kể so với B, đặc biệt là ở…
- The percentage of A overtakes/exceeds/outnumbers/surpasses/passes/outstrips B, with a% and b% respectively.
Tỷ lệ phần trăm của A vượt qua B, lần lượt là a% và b%.
✔ So sánh sự khác biệt giữa các biểu đồ
- The difference in the numbers of A and B at… remains insignificant.
Sự khác biệt về số liệu giữa A và B ở… không đáng kể.
- There is not a great deal of difference between A and B.
Không có quá nhiều khác biệt giữa A và B.
- There are a lot of similarities/differences between A and B.
Có nhiều điểm tương đồng/khác biệt giữa A và B.
- The difference between A and B lies in…
Sự khác biệt giữa A và B nằm ở…

✔ Xu hướng tăng
- Tăng: rise = increase = grow = climb = jump = skyrocket
- Tăng nhẹ: a slight increase = increase slightly
- Tăng nhanh: rapid growth = increase more rapidly
- Tăng đáng kể: a dramatic increase = increase dramatically
- Tăng đều: increase uniformly = increase constantly
- Tăng liên tục: increase continuously
- Tăng nhỏ: see a small rise to
- Đạt đỉnh: climb to its peak at = reach its peak at
✔ Xu hướng không thay đổi
Không thay đổi: remain
Duy trì: remain stable = steady = constant = uncharged
✔ Xu hướng giảm
- Giảm: decrease = decline = fall = drop = slide = plummet
- Giảm nhẹ: a slight decrease = decrease slightly
- Giảm đáng kể: a significant decline = decline noticeably
- Giảm liên tục: fall consistently
- Lao dốc: plummet to
- Thể hiện xu hướng giảm: witness a downward trend
- Tốc độ giảm chậm lại: …the rate of decrease slows down.
------------------
Link tải file PDF: bấm vào đây
Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm.
Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1
Mẫu câu "đa năng" đạt 7.0 IELTS Writing
IELTS Writing Task 2 - Mẫu bài viết 6.5 điểm đây rồi!
Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!