80 Mẫu câu IELTS Writing task 1

Mẫu câu IELTS Writing Task 1 band 8.0 Nắm chắc 80 câu này là ăn điểm.
Chuyên mục
Tác giả: I LOVE IELTSLast update 06/03/2025

📌 IELTS Writing Task 1 nhìn có vẻ phức tạp, nhưng nếu nắm được quy luật và công thức thì hoàn toàn không khó ✅

📚 Đặc biệt, đây là 80 mẫu câu quan trọng mà đội ngũ giảng dạy khuyên dùng. Thành thạo chúng, band 8.0 không còn xa vời!

📚 Bộ 80 mẫu câu bao gồm:
👉 Mở bài: Mô tả biểu đồ + diễn đạt lại đề bài
👉 Tổng quan: So sánh số liệu
👉 Thân bài: Mô tả xu hướng và sự thay đổi tổng thể
👉 Thân bài: Cách miêu tả các con số đặc biệt

🔥 Bộ 80 câu này bao phủ toàn bộ các dạng bài thường gặp trong IELTS Writing Task 1. Chỉ cần học thuộc và áp dụng trực tiếp vào bài thi! 🥳
Làm chủ Task 1 nhanh chóng để dành thời gian tập trung chinh phục band cao trong Task 2 nhé!

📦 Bản đầy đủ đã sẵn sàng – Nhanh chóng học ngay, chúc mọi người sớm "về bờ" thành công! 🦆

Link tải File PDF ở cuối bài viết!80 mẫu câu IELTS Writing task 1 - phần 1

Mẫu câu viết IELTS Task 1 - 80 câu
_(_Dành cho biểu đồ đường, biểu đồ quạt, biểu đồ cột, bảng số liệu, lưu đồ, bản đồ, biểu đồ kết hợp)

1. Mở bài: Câu mô tả biểu đồ

Biểu đồ cột (Bar Chart)

  • The bar chart illustrates that…
    Biểu đồ cột thể hiện rằng…
  • This is a column chart showing…
    Đây là một biểu đồ cột, mô tả…
  • From the information in the bar chart…
    Từ thông tin trong biểu đồ cột có thể thấy…
  • The two bar graphs above reflect…
    Hai biểu đồ cột phía trên phản ánh…
  • The graph provides some interesting data regarding…
    Biểu đồ cung cấp một số dữ liệu thú vị về…

Biểu đồ tròn (Pie Chart)

  • It is clearly evident from the pie charts above that…
    Từ các biểu đồ tròn trên có thể thấy rõ rằng…
  • The pie graph depicts (that)…
    Biểu đồ tròn cho thấy…
  • The graph, presented in a pie chart, shows the general trend in…
    Biểu đồ dưới dạng biểu đồ tròn mô tả xu hướng chung trong…
  • The pie graph depicts…
    Biểu đồ tròn mô tả…
  • The percentage remained steady at…
    Tỷ lệ phần trăm duy trì ổn định ở mức…

80 mẫu câu IELTS Writing task 1 - phần 2

Biểu đồ đường (Line Graph)

  • It is clear from the line graph above that…
    Từ biểu đồ đường trên có thể thấy rõ rằng…
  • The line graph shows some interesting trends related to…
    Biểu đồ đường cho thấy một số xu hướng thú vị liên quan đến…
  • As can be seen from the graph, the two curves show the fluctuation of…
    Từ biểu đồ có thể thấy, hai đường cong thể hiện sự dao động của…
  • This is a curve graph which describes the trend of…
    Đây là một biểu đồ đường mô tả xu hướng của…

Bảng số liệu (Table Chart)

  • From the table, we can clearly see that…
    Từ bảng số liệu, chúng ta có thể thấy rõ rằng…
  • As is shown in the table…
    Như bảng số liệu thể hiện…
  • The table shows the changes in the number of… over the period from…to…
    Bảng số liệu cho thấy sự thay đổi về số lượng… trong giai đoạn từ…đến…
  • This table shows the changing proportion of a & b from…to…
    Bảng này mô tả sự thay đổi tỷ lệ của a và b từ…đến…

80 mẫu câu IELTS Writing task 1 - phần 3

2. Tổng kết đoạn: So sánh dữ liệu

So sánh nhiều biểu đồ / giá trị dữ liệu

  • It is evident when comparing these graphs that…
    Khi so sánh các biểu đồ này, có thể thấy rõ rằng…
  • If we compare the ratios between…, founded in… show the most significant differences.
    Nếu chúng ta so sánh tỷ lệ giữa…, phần… thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất.
  • Compared with = Compared to = In comparison with = In comparison to
    So sánh với…
  • By comparison with = By comparison to
    So với…
  • The percentage of A in … is significantly lower/higher than that of B, particularly in…
    Tỷ lệ phần trăm của A trong… thấp hơn/cao hơn đáng kể so với B, đặc biệt là ở…
  • The percentage of A overtakes/exceeds/outnumbers/surpasses/passes/outstrips B, with a% and b% respectively.
    Tỷ lệ phần trăm của A vượt qua B, lần lượt là a% và b%.

So sánh sự khác biệt giữa các biểu đồ

  • The difference in the numbers of A and B at… remains insignificant.
    Sự khác biệt về số liệu giữa A và B ở… không đáng kể.
  • There is not a great deal of difference between A and B.
    Không có quá nhiều khác biệt giữa A và B.
  • There are a lot of similarities/differences between A and B.
    Có nhiều điểm tương đồng/khác biệt giữa A và B.
  • The difference between A and B lies in…
    Sự khác biệt giữa A và B nằm ở…

80 mẫu câu IELTS Writing task 1 - phần 4

Xu hướng tăng

  • Tăng: rise = increase = grow = climb = jump = skyrocket
  • Tăng nhẹ: a slight increase = increase slightly
  • Tăng nhanh: rapid growth = increase more rapidly
  • Tăng đáng kể: a dramatic increase = increase dramatically
  • Tăng đều: increase uniformly = increase constantly
  • Tăng liên tục: increase continuously
  • Tăng nhỏ: see a small rise to
  • Đạt đỉnh: climb to its peak at = reach its peak at

Xu hướng không thay đổi

Không thay đổi: remain

Duy trì: remain stable = steady = constant = uncharged

Xu hướng giảm

  • Giảm: decrease = decline = fall = drop = slide = plummet
  • Giảm nhẹ: a slight decrease = decrease slightly
  • Giảm đáng kể: a significant decline = decline noticeably
  • Giảm liên tục: fall consistently
  • Lao dốc: plummet to
  • Thể hiện xu hướng giảm: witness a downward trend
  • Tốc độ giảm chậm lại: …the rate of decrease slows down.

------------------

Link tải file PDF: bấm vào đây

Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm.

Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1

Mẫu câu "đa năng" đạt 7.0 IELTS Writing

IELTS Writing Task 2 - Mẫu bài viết 6.5 điểm đây rồi!

Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!

Mạng xã hội

Theo dõi chúng tôi trên các nền tảng

Tư vấn khoá học

Hoàn toàn Miễn phí từ chuyên gia
Vertical-banner

English is true IELTS for High Band

Ở I LOVE IELTS, chúng tôi theo đuổi giấc mơ điểm cao IELTS với nền tảng tiếng Anh thật tốt và áp dụng vào cuộc sống.

Bạn muốn nhận Tư vấn miễn phí từ chúng tôi

Assistant image right
Assistant image right