I LOVE IELTS đã tổng hợp 8 chủ đề từ vựng cần thiết cho bài luận IELTS, bao gồm: văn hóa & nhân văn, truyền thông & truyền thông, giáo dục & trường học, chính phủ & chính quyền, v.v. Mỗi chủ đề đều chứa đựng nhiều cách diễn đạt đạt điểm cao và khiến mọi người phải đọc lập luận tích cực và tiêu cực một cách cẩn thận để làm phong phú thêm ý kiến bài viết của riêng bạn!
🎯 Học sinh nên chuẩn bị sẵn các chủ đề khác nhau. Đối với những chủ đề chưa quen, các em có thể luyện tập nhiều hơn và tích lũy một số ý tưởng chung, điều này rất hữu ích cho việc cải thiện điểm viết!
Link tải file PDF ở cuối bài viết!

Chủ đề 1: Văn hóa & Nhân văn
- instill national pride and identity: Gieo niềm tự hào và bản sắc dân tộc
- enhance cultural export: Tăng cường xuất khẩu văn hóa
- break stereotypes and misconceptions: Phá vỡ định kiến và hiểu lầm
- satisfy people's spiritual and emotional needs: Đáp ứng nhu cầu tinh thần và cảm xúc của con người
- ignite creativity and innovation: Kích thích sự sáng tạo và đổi mới
- perpetuate values and beliefs: Duy trì giá trị và niềm tin
- a devastating blow to traditional values: Một cú sốc lớn đối với các giá trị truyền thống
- result in cultural homogenization: Dẫn đến sự đồng nhất văn hóa
- fuel discrimination and prejudice: Nuôi dưỡng sự phân biệt đối xử và thành kiến
- weaken local distinctiveness: Làm suy yếu nét đặc trưng địa phương
Chủ đề 2: Truyền thông & Truyền tải
- arouse public awareness: Khơi dậy nhận thức của công chúng
- grasp public attention: Thu hút sự chú ý của công chúng
- maintain the right to know: Duy trì quyền được biết
- expose issues, raise the attention: Phơi bày vấn đề, tăng sự chú ý
- as an alerting role: Đóng vai trò cảnh báo
- mislead the public: Làm sai lệch dư luận
- media hype: Truyền thông thổi phồng
- fabricate and exaggerate facts: Bịa đặt và phóng đại sự thật
- Trigger social panic: Kích hoạt sự hoảng loạn xã hội
- Be profit – driven: Hãy hướng đến lợi nhuận

Chủ đề 3: Giáo dục & Trường học
- meeting industry demands: Đáp ứng nhu cầu ngành công nghiệp
- cultivate talents for society: Nuôi dưỡng nhân tài cho xã hội
- nurture comprehensive skills: Phát triển kỹ năng toàn diện
- improve moral standard: Nâng cao chuẩn mực đạo đức
- improve career prospects: Cải thiện triển vọng nghề nghiệp
- critical thinking and problem-solving skills: Kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề
- can't teach accordingly, limit personal thought: Không thể dạy theo cá nhân, hạn chế tư duy cá nhân
- cultural adjustment difficulties: Khó khăn trong việc thích nghi văn hóa
- putting financial pressure on family: Tạo áp lực tài chính cho gia đình
- lack of social practice: Thiếu thực hành xã hội
Chủ đề 4: Chính phủ & Quyền lực
- undertake social responsibility: Chịu trách nhiệm xã hội
- ensure national security: Đảm bảo an ninh quốc gia
- stabilize the society: Ổn định xã hội
- improve public infrastructure: Cải thiện cơ sở hạ tầng công cộng
- satisfy people's spiritual needs: Đáp ứng nhu cầu tinh thần của con người
- boost economy, promote education and technology: Thúc đẩy kinh tế, giáo dục và công nghệ
- sustainable development: Phát triển bền vững
- channels to raise funds: Các kênh huy động vốn
- tax income, national bonds: Thuế thu nhập, trái phiếu quốc gia
- Enact legislation and regulations: Ban hành luật pháp và quy định
- Impose political intention: Áp đặt ý định chính trị

Chủ đề 5: Sức khỏe & Thể chất - Tinh thần
- emphasize health-related values: Nhấn mạnh các giá trị liên quan đến sức khỏe
- fortifying overall health: Tăng cường sức khỏe toàn diện
- giving your body the right mix of nutrients: Cung cấp cho cơ thể sự kết hợp dinh dưỡng phù hợp
- keep you energized and healthy: Giữ cho bạn tràn đầy năng lượng và khỏe mạnh
- boost to your mental health: Nâng cao sức khỏe tinh thần
- increased energy levels throughout the day: Gia tăng năng lượng suốt cả ngày
- promote healthy lifestyles: Thúc đẩy lối sống lành mạnh
- lead to weight gain: Gây tăng cân
- negatively affect one's health: Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe
- impact daily health routines: Tác động đến thói quen sức khỏe hàng ngày
- exacerbate irregular eating habits: Làm trầm trọng thêm thói quen ăn uống không điều độ
- heighten disease transmission risks: Tăng nguy cơ lây truyền bệnh
Chủ đề 6: Công việc & Nghề nghiệp
- opportunities for growth: Cơ hội phát triển cá nhân
- develop technical proficiencies: Phát triển kỹ năng chuyên môn
- raise income level: Tăng mức thu nhập
- balance work and life: Cân bằng công việc và cuộc sống
- gain sense of identity and achievement: Đạt được cảm giác nhận diện bản thân và thành tựu
- cause stress and anxiety: Gây căng thẳng và lo âu
- squeeze personal time: Chèn ép thời gian cá nhân
- Cause insomnia: Gây mất ngủ
- High unemployment rate: Tỷ lệ thất nghiệp cao
- Cause health issues: Gây ra các vấn đề về sức khỏe
- Serious sexism: Phân biệt giới tính nghiêm trọng

Chủ đề 7: Kinh tế & Phát triển
- stimulate economic development: thúc đẩy phát triển kinh tế
- lift poor people out of poverty: giúp người nghèo thoát khỏi đói nghèo
- improve the quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống
- create job opportunities: tạo ra cơ hội việc làm
- pursue highly civilized spiritual life: theo đuổi đời sống tinh thần văn minh cao
- enhance social productivity: nâng cao năng suất xã hội
- increase of economic burden: tăng cường gánh nặng tài chính
- lead to poverty and inequality: dẫn đến nghèo đói và bất bình đẳng
- degrade living standards: giảm sút mức sống
- obtain materialistic satisfaction: đạt được sự thỏa mãn về vật chất
Chủ đề 8: Môi trường & Cuộc sống
- reducing pollution: giảm ô nhiễm
- conserve natural resources: bảo tồn tài nguyên thiên nhiên
- safeguard biodiversity: bảo vệ đa dạng sinh học
- foster sustainable development: thúc đẩy phát triển bền vững
- develop renewable energy: phát triển năng lượng tái tạo
- exacerbate environmental deterioration: làm trầm trọng thêm sự suy thoái môi trường
- global warming: ấm lên toàn cầu
------------
Link tải file PDF: bấm vào đây
Một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm.
Từ vựng và Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1
Mẫu câu "đa năng" đạt 7.0 IELTS Writing
Fanpage I LOVE IELTS - Luyện thi IELTS tinh gọn, hiệu quả!